Thép tròn chế tạo Mác thép SS400,S45C, S50C,S55C
Quy cách: dạng tròn đặc, Tấm
Đường kính phi: 6-500mm
Chiều dài 6000mm - 12000mm
Tiêu chuẩn mác thép :
JIS |
AISI |
DIN |
HB |
HRB |
HRC |
SS400 |
CT3 |
− |
− |
55 ~ 63 |
− |
− |
− |
− |
S15C |
1015 |
C 15 |
111 ~ 143 |
83 max |
− |
− |
− |
− |
S20C |
1020 |
C 20 |
116 ~ 174 |
80 ~ 95 |
− |
− |
− |
− |
S35C |
1035 |
C 35 |
149 ~ 207 |
93 ~ 105 |
− |
− |
− |
− |
S45C |
1045 |
C 45 |
167 ~ 229 |
114 ~ 122 |
3.0 ~ 18 |
201 ~ 269 |
29 ~ 41 HS |
11 ~ 28 |
S55C |
1055 |
C 55 |
212 ~ 237 |
121 ~ 135 |
13.4 ~ 20 |
212 ~ 237 |
30 ~ 33.5 HS |
13.4 ~ 20 |
♦ Thành phần hóa học :
Mác thép
|
Thành phần hoá học (%) |
C |
Si |
Mn |
Ni |
Cr |
P |
S |
SS400 |
− |
− |
− |
− |
− |
≤ 0.05 |
≤ 0.05 |
S15C |
0.13 ~ 0.18 |
− |
0.95 ~ 1.15 |
− |
0.20 |
0.030 max |
0.035 max |
S20C |
0.18 ~ 0.23 |
0.15 ~ 0.35 |
0.30 ~ 0.60 |
0.20 |
0.20 |
0.030 max |
0.035 max |
S35C |
0.32 ~ 0.38 |
0.15 ~ 0.35 |
0.30 ~ 0.60 |
0.20 |
0.20 |
0.030 max |
0.035 max |
S45C |
0.42 ~ 0.48 |
0.15 ~ 0.35 |
0.6 ~ 0.9 |
0.20 |
0.20 |
0.030 max |
0.035 max |
S55C |
0.52 ~ 0.58 |
0.15 ~ 0.35 |
0.6 ~ 0.9 |
0.20 |
0.20 |
0.030 max |
0.035 max |
♦ Tính chất cơ lý tính:
Mác thép |
Độ bền kéo đứt |
Giới hạn chảy |
Độ dãn dài tương đối
|
N/mm² |
N/mm² |
(%) |
SS400 |
310 |
210 |
33.0 |
S15C |
355 |
228 |
30.5 |
S20C |
400 |
245 |
28.0 |
S35C |
510 ~ 570 |
305 ~ 390 |
22.0 |
S45C |
570 ~ 690 |
345 ~ 490 |
17.0 |
S55C |
630 ~ 758 |
376 ~ 560 |
13.5 |
♦ Ứng dụng : Dùng chế tạo các chi tiết máy, các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng; các chi tiết máy qua rèn dập nóng; chi tiết chuyển động hay bánh răng, trục pitton; các chi tiết chịu mài mòn, chịu độ va đập cao; lò xo, trục cán, …