Nhà sản xuất:jappan

Mã sản phẩm:TCL_721

Giá: Call

Trạng thái:Còn hàng

 

  Thép tấm thông dụng : Mark thép: CT3, SS400, SS490, SS400, SS490, Q235, Q345B, C45/S45C; ASTM-A572, A36, A572

ü  Mác thép của Nga: CT3, CT3πC , CT3Kπ , CT3Cπ Theo tiêu chuẩn: GOST 3SP/PS 380-94

ü  Mác thép của Nhật : SS400, SS490/SM490, SS540  Theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.

ü  Mác thép của Trung Quốc : SS400, Q235A, Q235B, Q235C, Q345B, Q345,  Q235D,….theo tiêu chuẩn : JIS G3101, GB221-79

ü  Mác thép của Mỹ : A515 Gr70, A516 Gr, A36, AH36, A572 GrA, A5720 GrB, …..theo tiêu chuẩn : ASTM

ü  Các loại thép tấm chuyên dùng cứng cường độ cao, chống mài mòn, Thép tấm Q345B, C45, 65r, SB410 , 15X , 20X

 

Steel bars for concrete reinforcement 
Tiêu chuẩn  
Standard
Mác thép
Grade
Độ bền cơ lý
Mechanical Properties
Giới hạn chảy
Yeild Point
(N/mm2)
Giới hạn đứt
Tensile Strength
(N/mm2)
Độ giãn dài
Elongation
(%)
TCVN
1651 - 85
(1765 - 85 )
CT 33
240 min
 
 
CT 34
230 min
340 ÷ 440
32 min
CT 38
250 min
380 ÷ 490
26 min
CT 42
270 min
420 ÷ 540
24 min
CT 51
290 min
510 ÷ 640
20 min
TCVN
3104 - 79
25Mn2Si
392 min
590 min
14 min
35MnSi
392 min
590 min
14 min
JIS G3112
SD 295A
295 min
440 ÷ 600
16 min (d<25mm)
18 min (d≥25mm)
SD 345
345 ÷ 440
490 min
18 min (d<25mm)
20 min (d≥25mm)
SD 390
390 ÷ 510
560 min
16 min (d<25mm)
18 min (d≥25mm)
SD 490
490  ÷ 625
620 min
12 min (d<25mm)
14 min (d≥25mm)
ASTM A615
/A615M - 94
Gr 40
300 min
500 min
11 min (d=10mm)
12 min (d>10mm)
Gr 60
400 min
600 min
9 min (d≤20mm)
8 min (20
BS 4449
Gr 250
250 min
287 min
22 min
Gr 460
460 min
483 min
12 min
ΓOCT 
5780 - 82
25Γ 2C
380 min
580 min
14 min
35Γ C
380 min
580 min
14 min
ΓOCT
380 - 89 
CT2
196 min
334 ÷ 412
26 min
CT3
225 min
373 ÷ 461
22 min
CT4
245 min
412 ÷ 510
20 min
CT5
265 min
490 ÷ 608
16 min
 
Rolled steel for general structure
Tiêu chuẩn  
Standard
Mác thép
Grade
Độ bền cơ lý
Mechanical Properties
Giới hạn chảy
Yeild Point
(N/mm2)
Giới hạn đứt
Tensile Strength
(N/mm2)
Độ giãn dài
Elongation
(%)
TCVN
1651 - 85
(1765 - 85 )
CT 33
240 min
 
 
CT 34
230 min
340 ÷ 440
32 min
CT 38
250 min
380 ÷ 490
26 min
CT 42
270 min
420 ÷ 540
24 min
CT 51
290 min
510 ÷ 640
20 min
JIS 3101 
1995
SS 330
235 min
330 ÷ 430
25 min
SS 400
235 min
400 ÷ 510
21 min
SS 490
275 min
490 ÷ 610 
19 min
SS 540
390 min
540 min
16 min
JIS G3106
1995
SM400 A
235 min
400 ÷ 510
23 min
SM400 B
235 min
400 ÷ 510
23 min
SM490 A
315 min
490 ÷ 610
22 min
SM490 B
315 min
490 ÷ 610
22 min
SM490 YA
355 min
490 ÷ 610
19 min
SM490 YB
355 min
490 ÷ 610
19 min
ΓOCT
380 - 89 
CT2
196 min
334 ÷ 412
26 min
CT3
225 min
373 ÷ 461
22 min
CT4
245 min
412 ÷ 510
20 min
CT5
265 min
490 ÷ 608
16 min
ASTM 1997
A 36
250
400 ÷ 550
20 min
A572 Gr42
290
415 min
20 min
A572 Gr50
345
450 min 
18 min
BS 4360 
1986
40B
245
340 ÷ 550
22
40C
245
340 ÷ 550
22
43A
265
430 ÷ 580
20
43B
265
430 ÷ 580
20
43C
265
430 ÷ 580
20
50A
345
490 ÷ 640
18
50B
345
490 ÷ 640
18
50C
345
490 ÷ 640
18
DIN 17100
RST37-2
225
340 ÷ 470
26
ST44-2
265
410 ÷ 540
22
GB700 - 88
 Q235A 
225 min
375 min
21 min
 Q235B 
225 min
375 min
21 min
 Q235C 
225 min
375 min
21 min
 Q235D 
225 min
375 min
21 min
GB/T1591 - 94
 Q345 
325 min
470 min
21 min
 
SHEET PILES
Tiêu chuẩn  
Standard
Mác thép
Grade
Độ bền cơ lý
Mechanical Properties
Giới hạn chảy
Yeild Point
(N/mm2)
Giới hạn đứt
Tensile Strength
(N/mm2)
Độ giãn dài
Elongation
(%)
JIS A5528
1998
SY 295
295 min
490 min
17 min
SY 390
390 min
540 min
15 min