Nhà sản xuất:jappan

Mã sản phẩm:TCL_703

Giá: Call

Trạng thái:Còn hàng

 
Thép tấm thông dụng : Thép tấm SS400, S45c, S50C , C45, C50 1ly đến 50 ly
 
 

 

 Thép tấm SS400, S45c, S50 , A572 40ly

  Mác thép của Nhật : SS400, .....theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.

  Mác thép của Trung Quốc : SS400,S45c, S50c, C55, C45, C50  
 
 Mác thép của Mỹ : A570 GrA, A570 GrD theo tiêu chuẩn : ASTM A36
 
Mô tả chi tiết:
Thứ tự Tên sản phẩm Trọng lượng (kg)
1 Tấm SS400S45c, S50c, C55, C45, C50   3 x 1250 x 6000 mm 176,62
2 Tấm SS400 S45c, S50c, C55, C45, C50  3 x 1500 x 6000 mm 212
3 Thép tấm SS400 S45c, S50c, C55, C45, C50   4 x 1500 x 6000 mm 282,6
4 Thép tấm SS400S45c, S50c, C55, C45, C50   5 x 1500 x 6000 mm 353,25
5 Thép tấm SS400 S45c, S50c, C55, C45, C50  6 x 1500 x 6000 mm 423,9
6 Thép tấm SS400 8 S45c, S50c, C55, C45, C50   x 1500 x 6000 mm 565,2
7 Thép tấm SS400  S45c, S50c, C55, C45, C50  10 x 1500 x 6000 mm 706,5
8 Thép tấm SS400 S45c, S50c, C55, C45, C50  12 x 2000 x 6000 mm 1.130,4
9 Thép tấm SS400 S45c, S50c, C55, C45, C50  14 x 1500 x 6000 mm 989,1
10 Thép tấm SS400 S45c, S50c, C55, C45, C50   16 x 2000 x 6000 mm 1.507,2
11 Thép tấm SS400 S45c, S50c, C55, C45, C50  18 x 1500 x 6000 mm 1.271,7
12 Thép tấm SS400 S45c, S50c, C55, C45, C50   20 x 2000 x 6000 mm 1.884
13 Thép tấm SS400 S45c, S50c, C55, C45, C50  22 x 1500 x 6000 mm 2.072,4
14 Thép tấm SS400 S45c, S50c, C55, C45, C50  25 x 2000 x 6000 mm 2.355
15 Thép tấm SS400 S45c, S50c, C55, C45, C50  30 x 2000 x 6000 mm 2.826
16 Thép tấm SS400 S45c, S50c, C55, C45, C50  40 x 1500 x 6000 mm 2.826
17 Thép tấm SS400 S45c, S50c, C55, C45, C50  50 x 1500 x 6000 mm 2.961
18 Thép tấm SS400 S45c, S50c, C55, C45, C50  60mm -> 100mm