Thép tấm thông dụng :Thép tấm, lá S45c, SS400-C45- C50, S50c 3ly 4ly 5ly, 6ly, 8ly, 10ly 12ly
1. Mác thép của Nga: CT3, CT3πC , CT3Kπ , CT3Cπ....theo tiêu chuẩn: GOST 3SP/PS 380-94
2. Mác thép của Nhật : SS400, .....theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.
3. Mác thép của Trung Quốc : SS400, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D,….theo tiêu chuẩn : JIS G3101, GB221-79
4. Mác thép của Mỹ : A570 GrA, A570 GrD, …..theo tiêu chuẩn : ASTM A36,…
Các loại thép tấm chuyên dùng cứng cường độ cao, chống mài mòn,....
Thép tấm Q345B, C45, 65r, SB410 , 15X , 20X,.....
+ Công dụng: dùng trong các ngành chế tạo máy , khuôn mẫu, ngành cơ khí, nồi hơi.
+ Quy cách chung của các loại tấm thép:
- Độ dày : 3mm, 4 mm,5 mm,6 mm,7 mm,8 mm,9 mm,10 mm,11 mm,12 mm,15 mm,16 mm, 18mm,20mm, 25 mm, 30 mm, 40mm ,50mm..…..,100 mm,300 mm.
- Chiều ngang : 750 mm,1.000 mm,1.250 mm,1.500 mm,1.800 mm,2.000 mm,2.400 mm,
- Chiếu dài : 6.000 mm,9.000 mm,12.000 mm.
+ Công dụng : dùng trong ngành đóng tàu , thuyền, kết cấu nhà xưởng, bồn bể xăng dầu, cơ khí, xây dựng…
CHI TIẾT SẢN PHẨM
Thứ tự |
Tên sản phẩm |
Trọng lượng (Kg) |
Thép tấm, lá CT3C-SS400-08KP-Q235B |
1 |
Thép lá cán nguội S45c, SS400-C45- C50, S50c 0.8 x 1250 x 2500mm |
19,6 |
2 |
Thép lá cán nguội S45c, SS400-C45- C50, S50c 1.0 x 1250 x 2500mm |
24,53 |
3 |
Thép lá cán nguội 1,2 x 1250 x 2500mm |
30,4 |
4 |
Thép lá cán nguội 1,5 x 1250 x 2500mm |
36,79 |
5 |
Thép lá cán nguội 0,5x1000 x 2000mm |
7,85 |
6 |
Thép lá SS400 S45c, SS400-C45- C50, S50 2,0 x 1000 x2000mm |
31,4 |
7 |
Thép lá SS400 S45c, SS400-C45- C50, S50 2,5 x 1250 x 2500mm |
61,3 |
8 |
Tấm SS400 S45c, SS400-C45- C50, S50 3.0 x 1250 x 6000mm |
176,62 |
9 |
Tấm SS400 S45c, SS400-C45- C50, S50 3.0 x 1500x 6000mm |
212 |
10 |
Thép tấm SS400 S45c, SS400-C45- C50, S50 4,0 x 1500 x 6000mm |
282,6 |
11 |
Thép tấm SS400 S45c, SS400-C45- C50, S50 5,0 x 1500 x 6000mm |
353,25 |
12 |
Thép tấm SS400 S45c, SS400-C45- C50, S50 6,0 x 1500 x 6000mm |
423,9 |
13 |
Thép tấm SS400 S45c, SS400-C45- C50, S50 8,0 x 1500 x 6000mm |
565,2 |
14 |
Thép tấm SS400 S45c, SS400-C45- C50, S50 10 x 1500 x 6000mm |
706,5 |
15 |
Thép tấm SS400 S45c, SS400-C45- C50, S50 12 x 2000 x 6000mm |
1.130,4 |
16 |
Thép tấm SS400 S45c, SS400-C45- C50, S50 14 x 1500 x 6000mm |
989,1 |
17 |
Thép tấm SS400 S45c, SS400-C45- C50, S50 16 x 2000 x 6000mm |
1.507,2 |
18 |
Thép tấm SS400 S45c, SS400-C45- C50, S50 18 x 1500 x 6000mm |
1.271,7 |
19 |
Thép tấm SS400 S45c, SS400-C45- C50, S50 20 x 2000 x 6000mm |
1.884 |
20 |
Thép tấm SS400 S45c, SS400-C45- C50, S50 22 x 1500 x 6000mm |
2.072,4 |
21 |
Thép tấm SS400 S45c, SS400-C45- C50, S50 25x 2000 x 6000mm |
2.355 |
22 |
Thép tấm SS400 S45c, SS400-C45- C50, S50 30 x2000 x6000mm |
2.826 |
23 |
Thép tấm SS400 S45c, SS400-C45- C50, S50 40ly x 1500 x 6000mm |
2.826 |
24 |
Thép tấm SS400 S45c, SS400-C45- C50, S50 50 x 1500 x 6000mm |
2.961 |
25 |
Thép tấm SS400 S45c, SS400-C45- C50, S50 60mm ->100mm |
1 |
26 |
Thép lá nguội S45c, SS400-C45- C50, S50 0,5-0,6x1250mm xcuộn |
1 |
27 |
Thép lá cán nguội S45c, SS400-C45- C50, S50 0,7-0,9x1250mm xcuộn |
1 |
28 |
Thép lá cán nguội S45c, SS400-C45- C50, S50 1,0-1,1x1250mm xcuộn |
1 |
29 |
Thép lá cán nguội S45c, SS400-C45- C50, S50 1,2-1,5x1250mm xcuộn |
1 |
30 |
Thép lá cán nguội S45c, SS400-C45- C50, S50 2.0x1410x2500mm |
55,34 |
31 |
Tấm SS400 S45c, SS400-C45- C50, S50 110mm ->150mm |
1 |
32 |
Tấm S45c, SS400-C45- C50, S50 5->12 x 1500 x 6000 CT3PC KMK |
1 |
33 |
Tấm S45c, SS400-C45- C50, S50 14->16 x 1500 x 6000 CT3PC KMK |
1
|