ü Thép Tấm cường độ cao SM490/SS490/ Q345/Q345b
ü Xuất xứ: Trung quốc, Nhật bản, Hàn quốc,
ü Mark thép: SM490/SS490/ Q345/Q345b
ü Tiêu chuẩn: JIS G3131 JIS G3106 SPHC
ü Quy cách: Độ dày 3.0…40mm kích thứớc : 1500 - 2000mm dài 6000 – 12000mm
ü Ứng dụng: Sản phẩm cơ khí, bồn bể, cường độ cao, nồi hơi./
|
|
Tên sản phẩm
|
Quy cách (mm)
|
Trọnglượng(kg)
|
Thép tấm SM490/SS490
|
1500mmx6000mmx3mm
|
211.95
|
Thép tấm SM490/SS490
|
1500mmx6000mmx4mm
|
282.60
|
Thép tấm SM490/SS490
|
1500mmx6000mmx5mm
|
353.25
|
Thép tấm SM490/SS490
|
1500mmx6000mmx6mm
|
423.90
|
Thép tấm SM490/SS490
|
1500mmx6000mmx8mm
|
565.20
|
Thép tấm SM490SS490
|
1500mmx6000mmx10mm
|
706.50
|
Thép tấm SM490/SS490
|
1500mmx6000mmx12mm
|
847.80
|
Thép tấm SM490/SS490
|
1500mmx6000mmx14mm
|
989.10
|
Thép tấm SM490/SS490
|
1500mmx6000mmx16mm
|
1,130.40
|
Thép tấm SM490/SS490
|
1500mmx6000mmx18mm
|
1,271.70
|
Thép tấm SM490/SS490
|
1500mmx6000mmx20mm
|
1,413.00
|
Thép tấm SM490/SS490
|
1500mmx6000mmx22mm
|
1,554.30
|
Thép tấm SM490/SS490
|
1500mmx6000mmx24mm
|
1,695.60
|
Thép tấm SM490/SS490
|
1500mmx6000mmx25mm
|
1,836.90
|
Thép tấm SM490/SS490
|
1500mmx6000mmx28mm
|
1,978.20
|
Thép tấm SM490/SS490
|
1500mmx6000mmx30mm
|
2,119.50
|
Thép tấm SM490/SS490
|
1500mmx6000mmx32mm
|
2,260.80
|
Thép tấm SM490/SS490
|
1500mmx6000mmx34mm
|
2,402.10
|
Thép tấm SM490/SS490
|
1500mmx6000mmx36mm
|
2,543.40
|
Thép tấm SM490/SS490
|
1500mmx6000mmx38mm
|
2,684.70
|
Thép tấm SM490/SS490
|
1500mmx6000mmx40mm
|
2,826.00
|