Nhà sản xuất:jappan

Mã sản phẩm:TCL_737

Giá: Call

Trạng thái:Còn hàng

 
Thép ống mạ kẽm, ống đúc mạ kẽm, ống hàn mạ kẽm  NHÚNG NÓNG ASTM A36/ A53
 
 Tiêu chuẩn:      Mỹ: ASTM A53/ ASTM A53B/ ASTM A53 Grade B                                                              ASTM A106/ ASTM A106B/ASTM A106 Grade B

                        Nga: Gost

                        Nhật: Jis

                        Đức: Din

Kính Thước: INCHES: ¼, ½, ¾, 1, 1 ¼, 1 ½, 2, 2 ½, 3, 3 ½, 4, 5, 6, 8, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24, 26, 28, 30, 32, 34, 36

                        Danh nghĩa: DN15, DN20, DN25, DN32, DN40, DN50, DN65, DN80, DN100, DN125, DN150, DN200, DN250, DN300, DN350, DN400, DN450, DN500, DN550, DN600

                        Đường kính (O.D): Ø 21, Ø 27, Ø 34, Ø 42, Ø 49, Ø 60, Ø 76, Ø 90, Ø 114, Ø 141, Ø 168, Ø 219, Ø 273, Ø 325, Ø 355, Ø 406, Ø 457, Ø 508, Ø 556, Ø 610

                        Độ dày (mm): 2mm- 50mm ,SCH10, SCH 20, SCH 30, STD SCH 40, SCH 60, XS, SCH 80, SCH 100, SCH 120, SCH 140, SCH 160, XXS

Xuất xứ:         Trung quốc(China), Nhật bản(Japan), nga(Rusian).

Ứng dụng: ứng dụng trong xây dựng, dung dẫn dầu dẫn khí, dẫn hơi, dẫn nước thủy lợi,Ngoài ra còn được sử dụng rộng rãi trên nhiều lĩnh vực : Xăng dầu, thực phẩm, năng lượng, dược phẩm, hàng không, ống dẫn nhiệt, hàng hải, khí hóa lỏng, chất lỏng, hóa học, công nghệ sinh học, công nghệ hạt nhân, xây dựng, môi trường, vận tải, cơ khí chế tạo.Dân dụng, áp lực, cấp nước, dẫn ga, dẫn dầu, hệ thống cứu hỏa, giàn nước đá 
 

Chuyên bán thép ống kẽm, thép ống mạ kẽm nhúng nóng, thép ống đúc nhúng lẽm, thép ống hàn nhúng kẽm...

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng là một loại thép ống được bao phủ bởi một lớp kẽm làm giảm sự ăn mòn , làm tăng tuổi thọ của ống , Quy trình Mạ kẽm nhúng nóng là một quy trình bao gồm các bước cơ bản sau: thiết kế thép, treo hàng, làm sạch bề mặt, mạ kẽm, tạo lớp bảo vệ và kiểm tra thành phẩm. Quy trình này phải luôn được đảm bảo thực hiện theo tiêu chuẩn ASTM (hoặc các tiêu chuẩn tương đương như CAN/CSA G164, ISO 1461) để có được một lớp phủ kẽm chất lượng nhất

 

 

Tên hàng hóa

Đường kính ngoài O.D(mm)

Độ dày

(mm)

Tiêu chuẩn Độ dày(SCH)

Trọng Lượng (Kg/m)

Thép ống đúc mạ kẽm

21,3

1,65

SCH5

0,80

Thép ống hàn mạ kẽm

21,3

2,1

SCH10

0,99

ống thép mạ kẽm

21,3

2,78

SCH40

1,27

ống thép đúc mạ kẽm

21,3

3,73

SCH80

1,62

ống kẽm

21,3

7,47

XXS

2,55

 

 

 

 

 

Thép ống đúc mạ kẽm

26,7

1,65

SCH5

1,02

Quy cách ống mạ kẽm

26,7

2,1

SCH10

1,27

ống thép mạ kẽm

26,7

2,87

SCH40

1,69

ống thép đúc mạ kẽm

26,7

3,91

SCH80

2,20

ống kẽm nhúng nóng

26,7

7,8

XXS

3,63

 

 

 

 

-

Thép ống đúc mạ kẽm

33,4

1,65

SCH5

1,29

Thép ống hàn mạ kẽm

33,4

2,77

SCH10

2,09

ống thép mạ kẽm

33,4

3,34

SCH40

2,47

ống thép đúc mạ kẽm

33,4

4,55

SCH80

3,24

ống kẽm

33,4

9,1

XXS

5,45

 

 

 

 

-

Thép ống đúc mạ kẽm

42,2

1,65

SCH5

1,65

Giá ống kẽm

42,2

2,77

SCH10

2,69

ống thép mạ kẽm

42,2

2,97

SCH30

2,87

ống thép đúc mạ kẽm

42,2

3,56

SCH40

3,39

ống kẽm

42,2

4,8

SCH80

4,42

Thép ống mạ kẽm

42,2

9,7

XXS

7,77

 

 

 

 

-

Thép ống đúc mạ kẽm

48,3

1,65

SCH5

1,90

Thép ống hàn mạ kẽm

48,3

2,77

SCH10

3,11

ống thép mạ kẽm

48,3

3,2

SCH30

3,56

ống thép đúc mạ kẽm

48,3

3,68

SCH40

4,05

ống kẽm

48,3

5,08

SCH80

5,41

Thép ống mạ kẽm

48,3

10,1

XXS

9,51

 

 

 

 

-

Giá ống kẽm

60,3

1,65

SCH5

2,39

Thép ống đúc mạ kẽm

60,3

2,77

SCH10

3,93

Thép ống hàn mạ kẽm

60,3

3,18

SCH30

4,48

ống thép mạ kẽm

60,3

3,91

SCH40

5,43

ống thép đúc mạ kẽm

60,3

5,54

SCH80

7,48

ống kẽm

60,3

6,35

SCH120

8,44

Thép ống mạ kẽm

60,3

11,07

XXS

13,43

 

 

 

 

-

Thép ống mạ kẽm

73

2,1

SCH5

3,67

Thép ống đúc mạ kẽm

73

3,05

SCH10

5,26

Thép ống hàn mạ kẽm

73

4,78

SCH30

8,04

ống thép mạ kẽm

73

5,16

SCH40

8,63

ống thép đúc mạ kẽm

73

7,01

SCH80

11,40

ống kẽm

73

7,6

SCH120

12,25

Thép ống mạ kẽm

73

14,02

XXS

20,38

 

 

 

 

-

Thép ống đúc mạ kẽm

76

2,1

SCH5

3,83

Giá ống kẽm

76

3,05

SCH10

5,48

mạ kẽm nhúng nóng

76

4,78

SCH30

8,39

ống thép đúc mạ kẽm

76

5,16

SCH40

9,01

ống kẽm

76

7,01

SCH80

11,92

Thép ống mạ kẽm

76

7,6

SCH120

12,81

Thép ống mạ kẽm

76

14,02

XXS

21,42

 

 

 

 

-

Giá ống kẽm

88,9

2,11

SCH5

4,51

Thép ống hàn mạ kẽm

88,9

3,05

SCH10

6,45

ống thép mạ kẽm

88,9

4,78

SCH30

9,91

ống thép đúc mạ kẽm

88,9

5,5

SCH40

11,31

ống kẽm

88,9

7,6

SCH80

15,23

Thép ống mạ kẽm

88,9

8,9

SCH120

17,55

Thép ống mạ kẽm

88,9

15,2

XXS

27,61

 

 

 

 

-

Thép ống mạ kẽm

101,6

2,11

SCH5

5,17

Thép ống đúc mạ kẽm

101,6

3,05

SCH10

7,41

Thép ống hàn mạ kẽm

101,6

4,78

SCH30

11,41

ống thép mạ kẽm

101,6

5,74

SCH40

13,56

ống thép đúc mạ kẽm

101,6

8,1

SCH80

18,67

ống kẽm

101,6

16,2

XXS

34,10

 

 

 

 

-

Thép ống mạ kẽm

114,3

2,11

SCH5

5,83

Thép ống đúc mạ kẽm

114,3

3,05

SCH10

8,36

Thép ống hàn mạ kẽm

114,3

4,78

SCH30

12,90

ống thép mạ kẽm

114,3

6,02

SCH40

16,07

ống thép đúc mạ kẽm

114,3

7,14

SCH60

18,86

ống kẽm

114,3

8,56

SCH80

22,31

Thép ống mạ kẽm

114,3

11,1

SCH120

28,24

Thép ống đúc mạ kẽm

114,3

13,5

SCH160

33,54

 

 

 

 

-

ống thép mạ kẽm

127

6,3

SCH40

18,74

ống thép đúc mạ kẽm

127

9

SCH80

26,18

 

 

 

 

-

Thép ống đúc mạ kẽm

141,3

2,77

SCH5

9,46

Thép ống hàn mạ kẽm

141,3

3,4

SCH10

11,56

ống thép mạ kẽm

141,3

6,55

SCH40

21,76

ống thép đúc mạ kẽm

141,3

9,53

SCH80

30,95

ống kẽm

141,3

14,3

SCH120

44,77

Thép ống mạ kẽm

141,3

18,3

SCH160

55,48

 

 

 

 

-

Giá ống kẽm

168,3

2,78

SCH5

11,34

Thép ống hàn mạ kẽm

168,3

3,4

SCH10

13,82

ống thép mạ kẽm

168,3

4,78

 

19,27

ống thép đúc mạ kẽm

168,3

5,16

 

20,75

ống kẽm

168,3

6,35

 

25,35

Thép ống mạ kẽm

168,3

7,11

SCH40

28,25

Thép ống đúc mạ kẽm

168,3

11

SCH80

42,65

Thép ống mạ kẽm

168,3

14,3

SCH120

54,28

Thép ống mạ kẽm

168,3

18,3

SCH160

67,66

 

 

 

 

-

Thép ống đúc mạ kẽm

219,1

2,769

SCH5

14,77

Ống kẽm đúc

219,1

3,76

SCH10

19,96

ống thép mạ kẽm

219,1

6,35

SCH20

33,30

ống thép đúc mạ kẽm

219,1

7,04

SCH30

36,80

ống kẽm

219,1

8,18

SCH40

42,53

Thép ống mạ kẽm

219,1

10,31

SCH60

53,06

Thép ống đúc mạ kẽm

219,1

12,7

SCH80

64,61

Ống thép mạ kẽm‎

219,1

15,1

SCH100

75,93

quy cách ống kẽm

219,1

18,2

SCH120

90,13

Thép ống mạ kẽm

219,1

20,6

SCH140

100,79

ống kẽm phi

219,1

23

SCH160

111,17

 

 

 

 

-

ống mạ kẽm

273,1

3,4

SCH5

22,60

Thép ống hàn mạ kẽm

273,1

4,2

SCH10

27,84

ống thép mạ kẽm

273,1

6,35

SCH20

41,75

ống thép đúc mạ kẽm

273,1

7,8

SCH30

51,01

ống kẽm

273,1

9,27

SCH40

60,28

Thép ống mạ kẽm

273,1

12,7

SCH60

81,52

Thép ống đúc mạ kẽm

273,1

15,1

SCH80

96,03

Thép ống mạ kẽm

273,1

18,3

SCH100

114,93

Ống kẽm hòa phát4

273,1

21,4

SCH120

132,77

Thép ống hàn mạ kẽm

273,1

25,4

SCH140

155,08

ống thép mạ kẽm

273,1

28,6

SCH160

172,36

 

 

 

 

-

ống kẽm Việt đức

323,9

4,2

SCH5

33,10

Thép ống mạ kẽm

323,9

4,57

SCH10

35,97

Thép ống đúc mạ kẽm

323,9

6,35

SCH20

49,70

Thép ống mạ kẽm

323,9

8,38

SCH30

65,17

Ống thép mạ kẽm‎

323,9

10,31

SCH40

79,69

Thép ống hàn mạ kẽm

323,9

12,7

SCH60

97,42

ống thép mạ kẽm

323,9

17,45

SCH80

131,81

ống thép đúc mạ kẽm

323,9

21,4

SCH100

159,57

ống kẽm

323,9

25,4

SCH120

186,89

Thép ống mạ kẽm

323,9

28,6

SCH140

208,18

Thép ống đúc mạ kẽm

323,9

33,3

SCH160

238,53

 

 

 

 

-

Thép ống mạ kẽm

355,6

3,962

SCH5s

34,34

Thép ống mạ kẽm

355,6

4,775

SCH5

41,29

Thép ống đúc mạ kẽm

355,6

6,35

SCH10

54,67

Thép ống hàn mạ kẽm

355,6

7,925

SCH20

67,92

ống thép mạ kẽm

355,6

9,525

SCH30

81,25

ống thép đúc mạ kẽm

355,6

11,1

SCH40

94,26

ống kẽm

355,6

15,062

SCH60

126,43

Thép ống mạ kẽm

355,6

12,7

SCH80S

107,34

Thép ống đúc mạ kẽm

355,6

19,05

SCH80

158,03

Thép ống mạ kẽm

355,6

23,8

SCH100

194,65

Thép ống mạ kẽm

355,6

27,762

SCH120

224,34

Thép ống đúc mạ kẽm

355,6

31,75

SCH140

253,45

Thép ống hàn mạ kẽm

355,6

35,712

SCH160

281,59

 

 

 

 

-

ống thép đúc mạ kẽm

406,4

4,2

ACH5

41,64

ống kẽm

406,4

4,78

SCH10S

47,32

Thép  mạ kẽm

406,4

6,35

SCH10

62,62

Thép ống đúc mạ kẽm

406,4

7,93

SCH20

77,89

Thép ống mạ kẽm

406,4

9,53

SCH30

93,23

Thép ống mạ kẽm

406,4

12,7

SCH40

123,24

Thép ống mạ kẽm

406,4

16,67

SCH60

160,14

Thép ống đúc mạ kẽm

406,4

12,7

SCH80S

123,24

Thép ống hàn mạ kẽm

406,4

21,4

SCH80

203,08

ống thép mạ kẽm

406,4

26,2

SCH100

245,53

ống thép đúc mạ kẽm

406,4

30,9

SCH120

286,00

ống kẽm

406,4

36,5

SCH140

332,79

Thép ống mạ kẽm

406,4

40,5

SCH160

365,27

 

 

 

 

-

Thép ống mạ kẽm

457,2

4,2

SCH 5s

46,90

Thép ống đúc mạ kẽm

457,2

4,2

SCH 5

46,90

Thép ống hàn mạ kẽm

457,2

4,78

SCH 10s

53,31

ống thép mạ kẽm

457,2

6,35

SCH 10

70,57

ống thép đúc mạ kẽm

457,2

7,92

SCH 20

87,71

ống kẽm lớn

457,2

11,1

SCH 30

122,05

Thép ống mạ kẽm

457,2

9,53

SCH 40s

105,16

Thép ống đúc mạ kẽm

457,2

14,3

SCH 40

156,11

Thép ống mạ kẽm

457,2

19,05

SCH 60

205,74

Thép ống mạ kẽm

457,2

12,7

SCH 80s

139,15

Thép ống đúc mạ kẽm

457,2

23,8

SCH 80

254,25

Thép ống hàn mạ kẽm

457,2

29,4

SCH 100

310,02

ống thép mạ kẽm

457,2

34,93

SCH 120

363,57

ống thép đúc mạ kẽm

457,2

39,7

SCH 140

408,55

ống kẽm

457,2

45,24

SCH 160

459,39

 

 

 

 

-

Thép ống đúc mạ kẽm

508

4,78

SCH 5s

59,29

Thép ống mạ kẽm

508

4,78

SCH 5

59,29

Thép ống mạ kẽm

508

5,54

SCH 10s

68,61

Thép ống mạ kẽm

508

6,35

SCH 10

78,52

Thép ống đúc mạ kẽm

508

9,53

SCH 20

117,09

Thép ống hàn mạ kẽm

508

12,7

SCH 30

155,05

ống thép mạ kẽm

508

9,53

SCH 40s

117,09

ống thép đúc mạ kẽm

508

15,1

SCH 40

183,46

ống kẽm

508

20,6

SCH 60

247,49

Thép ống mạ kẽm

508

12,7

SCH 80s

155,05

Thép ống đúc mạ kẽm

508

26,2

SCH 80

311,15

Thép ống mạ kẽm

508

32,5

SCH 100

380,92

Thép ống mạ kẽm

508

38,1

SCH 120

441,30

Thép ống mạ kẽm

508

44,45

SCH 140

507,89

Thép ống đúc mạ kẽm

508

50

SCH 160

564,46

 

 

 

 

-

ống thép mạ kẽm

610

5,54

SCH 5s

82,54

ống thép đúc mạ kẽm

610

5,54

SCH 5

82,54

ống kẽm

610

6,35

SCH 10s

94,48

Thép ống mạ kẽm

610

6,35

SCH 10

94,48

Thép ống đúc mạ kẽm

610

9,53

SCH 20

141,05

Thép ống mạ kẽm

610

14,3

SCH 30

209,97

Thép ống mạ kẽm

610

9,53

SCH 40s

141,05

Thép ống đúc mạ kẽm

610

17,45

SCH 40

254,87

Thép ống hàn mạ kẽm

610

24,6

SCH 60

354,97

ống thép mạ kẽm

610

12,7

SCH 80s

186,98

ống thép đúc mạ kẽm

610

30,9

SCH 80

441,07

ống kẽm

610

38,9

SCH 100

547,60

Thép ống mạ kẽm

610

46

SCH 120

639,49

Thép ống đúc mạ kẽm

610

52,4

SCH 140

720,20

Thép ống mạ kẽm

610

59,5

SCH 160

807,37