Thép ống mạ kẽm, ống đúc mạ kẽm, ống hàn mạ kẽm NHÚNG NÓNG ASTM A36/ A53
Tiêu chuẩn: Mỹ: ASTM A53/ ASTM A53B/ ASTM A53 Grade B ASTM A106/ ASTM A106B/ASTM A106 Grade B
Nga: Gost
Nhật: Jis
Đức: Din
Kính Thước: INCHES: ¼, ½, ¾, 1, 1 ¼, 1 ½, 2, 2 ½, 3, 3 ½, 4, 5, 6, 8, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24, 26, 28, 30, 32, 34, 36
Danh nghĩa: DN15, DN20, DN25, DN32, DN40, DN50, DN65, DN80, DN100, DN125, DN150, DN200, DN250, DN300, DN350, DN400, DN450, DN500, DN550, DN600
Đường kính (O.D): Ø 21, Ø 27, Ø 34, Ø 42, Ø 49, Ø 60, Ø 76, Ø 90, Ø 114, Ø 141, Ø 168, Ø 219, Ø 273, Ø 325, Ø 355, Ø 406, Ø 457, Ø 508, Ø 556, Ø 610
Độ dày (mm): 2mm- 50mm ,SCH10, SCH 20, SCH 30, STD SCH 40, SCH 60, XS, SCH 80, SCH 100, SCH 120, SCH 140, SCH 160, XXS
Xuất xứ: Trung quốc(China), Nhật bản(Japan), nga(Rusian).
Ứng dụng: ứng dụng trong xây dựng, dung dẫn dầu dẫn khí, dẫn hơi, dẫn nước thủy lợi,Ngoài ra còn được sử dụng rộng rãi trên nhiều lĩnh vực : Xăng dầu, thực phẩm, năng lượng, dược phẩm, hàng không, ống dẫn nhiệt, hàng hải, khí hóa lỏng, chất lỏng, hóa học, công nghệ sinh học, công nghệ hạt nhân, xây dựng, môi trường, vận tải, cơ khí chế tạo.Dân dụng, áp lực, cấp nước, dẫn ga, dẫn dầu, hệ thống cứu hỏa, giàn nước đá
Chuyên bán thép ống kẽm, thép ống mạ kẽm nhúng nóng, thép ống đúc nhúng lẽm, thép ống hàn nhúng kẽm...
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng là một loại thép ống được bao phủ bởi một lớp kẽm làm giảm sự ăn mòn , làm tăng tuổi thọ của ống , Quy trình Mạ kẽm nhúng nóng là một quy trình bao gồm các bước cơ bản sau: thiết kế thép, treo hàng, làm sạch bề mặt, mạ kẽm, tạo lớp bảo vệ và kiểm tra thành phẩm. Quy trình này phải luôn được đảm bảo thực hiện theo tiêu chuẩn ASTM (hoặc các tiêu chuẩn tương đương như CAN/CSA G164, ISO 1461) để có được một lớp phủ kẽm chất lượng nhất
Tên hàng hóa
|
Đường kính ngoài O.D(mm)
|
Độ dày
(mm)
|
Tiêu chuẩn Độ dày(SCH)
|
Trọng Lượng (Kg/m)
|
Thép ống đúc mạ kẽm
|
21,3
|
1,65
|
SCH5
|
0,80
|
Thép ống hàn mạ kẽm
|
21,3
|
2,1
|
SCH10
|
0,99
|
ống thép mạ kẽm
|
21,3
|
2,78
|
SCH40
|
1,27
|
ống thép đúc mạ kẽm
|
21,3
|
3,73
|
SCH80
|
1,62
|
ống kẽm
|
21,3
|
7,47
|
XXS
|
2,55
|
|
|
|
|
|
Thép ống đúc mạ kẽm
|
26,7
|
1,65
|
SCH5
|
1,02
|
Quy cách ống mạ kẽm
|
26,7
|
2,1
|
SCH10
|
1,27
|
ống thép mạ kẽm
|
26,7
|
2,87
|
SCH40
|
1,69
|
ống thép đúc mạ kẽm
|
26,7
|
3,91
|
SCH80
|
2,20
|
ống kẽm nhúng nóng
|
26,7
|
7,8
|
XXS
|
3,63
|
|
|
|
|
-
|
Thép ống đúc mạ kẽm
|
33,4
|
1,65
|
SCH5
|
1,29
|
Thép ống hàn mạ kẽm
|
33,4
|
2,77
|
SCH10
|
2,09
|
ống thép mạ kẽm
|
33,4
|
3,34
|
SCH40
|
2,47
|
ống thép đúc mạ kẽm
|
33,4
|
4,55
|
SCH80
|
3,24
|
ống kẽm
|
33,4
|
9,1
|
XXS
|
5,45
|
|
|
|
|
-
|
Thép ống đúc mạ kẽm
|
42,2
|
1,65
|
SCH5
|
1,65
|
Giá ống kẽm
|
42,2
|
2,77
|
SCH10
|
2,69
|
ống thép mạ kẽm
|
42,2
|
2,97
|
SCH30
|
2,87
|
ống thép đúc mạ kẽm
|
42,2
|
3,56
|
SCH40
|
3,39
|
ống kẽm
|
42,2
|
4,8
|
SCH80
|
4,42
|
Thép ống mạ kẽm
|
42,2
|
9,7
|
XXS
|
7,77
|
|
|
|
|
-
|
Thép ống đúc mạ kẽm
|
48,3
|
1,65
|
SCH5
|
1,90
|
Thép ống hàn mạ kẽm
|
48,3
|
2,77
|
SCH10
|
3,11
|
ống thép mạ kẽm
|
48,3
|
3,2
|
SCH30
|
3,56
|
ống thép đúc mạ kẽm
|
48,3
|
3,68
|
SCH40
|
4,05
|
ống kẽm
|
48,3
|
5,08
|
SCH80
|
5,41
|
Thép ống mạ kẽm
|
48,3
|
10,1
|
XXS
|
9,51
|
|
|
|
|
-
|
Giá ống kẽm
|
60,3
|
1,65
|
SCH5
|
2,39
|
Thép ống đúc mạ kẽm
|
60,3
|
2,77
|
SCH10
|
3,93
|
Thép ống hàn mạ kẽm
|
60,3
|
3,18
|
SCH30
|
4,48
|
ống thép mạ kẽm
|
60,3
|
3,91
|
SCH40
|
5,43
|
ống thép đúc mạ kẽm
|
60,3
|
5,54
|
SCH80
|
7,48
|
ống kẽm
|
60,3
|
6,35
|
SCH120
|
8,44
|
Thép ống mạ kẽm
|
60,3
|
11,07
|
XXS
|
13,43
|
|
|
|
|
-
|
Thép ống mạ kẽm
|
73
|
2,1
|
SCH5
|
3,67
|
Thép ống đúc mạ kẽm
|
73
|
3,05
|
SCH10
|
5,26
|
Thép ống hàn mạ kẽm
|
73
|
4,78
|
SCH30
|
8,04
|
ống thép mạ kẽm
|
73
|
5,16
|
SCH40
|
8,63
|
ống thép đúc mạ kẽm
|
73
|
7,01
|
SCH80
|
11,40
|
ống kẽm
|
73
|
7,6
|
SCH120
|
12,25
|
Thép ống mạ kẽm
|
73
|
14,02
|
XXS
|
20,38
|
|
|
|
|
-
|
Thép ống đúc mạ kẽm
|
76
|
2,1
|
SCH5
|
3,83
|
Giá ống kẽm
|
76
|
3,05
|
SCH10
|
5,48
|
mạ kẽm nhúng nóng
|
76
|
4,78
|
SCH30
|
8,39
|
ống thép đúc mạ kẽm
|
76
|
5,16
|
SCH40
|
9,01
|
ống kẽm
|
76
|
7,01
|
SCH80
|
11,92
|
Thép ống mạ kẽm
|
76
|
7,6
|
SCH120
|
12,81
|
Thép ống mạ kẽm
|
76
|
14,02
|
XXS
|
21,42
|
|
|
|
|
-
|
Giá ống kẽm
|
88,9
|
2,11
|
SCH5
|
4,51
|
Thép ống hàn mạ kẽm
|
88,9
|
3,05
|
SCH10
|
6,45
|
ống thép mạ kẽm
|
88,9
|
4,78
|
SCH30
|
9,91
|
ống thép đúc mạ kẽm
|
88,9
|
5,5
|
SCH40
|
11,31
|
ống kẽm
|
88,9
|
7,6
|
SCH80
|
15,23
|
Thép ống mạ kẽm
|
88,9
|
8,9
|
SCH120
|
17,55
|
Thép ống mạ kẽm
|
88,9
|
15,2
|
XXS
|
27,61
|
|
|
|
|
-
|
Thép ống mạ kẽm
|
101,6
|
2,11
|
SCH5
|
5,17
|
Thép ống đúc mạ kẽm
|
101,6
|
3,05
|
SCH10
|
7,41
|
Thép ống hàn mạ kẽm
|
101,6
|
4,78
|
SCH30
|
11,41
|
ống thép mạ kẽm
|
101,6
|
5,74
|
SCH40
|
13,56
|
ống thép đúc mạ kẽm
|
101,6
|
8,1
|
SCH80
|
18,67
|
ống kẽm
|
101,6
|
16,2
|
XXS
|
34,10
|
|
|
|
|
-
|
Thép ống mạ kẽm
|
114,3
|
2,11
|
SCH5
|
5,83
|
Thép ống đúc mạ kẽm
|
114,3
|
3,05
|
SCH10
|
8,36
|
Thép ống hàn mạ kẽm
|
114,3
|
4,78
|
SCH30
|
12,90
|
ống thép mạ kẽm
|
114,3
|
6,02
|
SCH40
|
16,07
|
ống thép đúc mạ kẽm
|
114,3
|
7,14
|
SCH60
|
18,86
|
ống kẽm
|
114,3
|
8,56
|
SCH80
|
22,31
|
Thép ống mạ kẽm
|
114,3
|
11,1
|
SCH120
|
28,24
|
Thép ống đúc mạ kẽm
|
114,3
|
13,5
|
SCH160
|
33,54
|
|
|
|
|
-
|
ống thép mạ kẽm
|
127
|
6,3
|
SCH40
|
18,74
|
ống thép đúc mạ kẽm
|
127
|
9
|
SCH80
|
26,18
|
|
|
|
|
-
|
Thép ống đúc mạ kẽm
|
141,3
|
2,77
|
SCH5
|
9,46
|
Thép ống hàn mạ kẽm
|
141,3
|
3,4
|
SCH10
|
11,56
|
ống thép mạ kẽm
|
141,3
|
6,55
|
SCH40
|
21,76
|
ống thép đúc mạ kẽm
|
141,3
|
9,53
|
SCH80
|
30,95
|
ống kẽm
|
141,3
|
14,3
|
SCH120
|
44,77
|
Thép ống mạ kẽm
|
141,3
|
18,3
|
SCH160
|
55,48
|
|
|
|
|
-
|
Giá ống kẽm
|
168,3
|
2,78
|
SCH5
|
11,34
|
Thép ống hàn mạ kẽm
|
168,3
|
3,4
|
SCH10
|
13,82
|
ống thép mạ kẽm
|
168,3
|
4,78
|
|
19,27
|
ống thép đúc mạ kẽm
|
168,3
|
5,16
|
|
20,75
|
ống kẽm
|
168,3
|
6,35
|
|
25,35
|
Thép ống mạ kẽm
|
168,3
|
7,11
|
SCH40
|
28,25
|
Thép ống đúc mạ kẽm
|
168,3
|
11
|
SCH80
|
42,65
|
Thép ống mạ kẽm
|
168,3
|
14,3
|
SCH120
|
54,28
|
Thép ống mạ kẽm
|
168,3
|
18,3
|
SCH160
|
67,66
|
|
|
|
|
-
|
Thép ống đúc mạ kẽm
|
219,1
|
2,769
|
SCH5
|
14,77
|
Ống kẽm đúc
|
219,1
|
3,76
|
SCH10
|
19,96
|
ống thép mạ kẽm
|
219,1
|
6,35
|
SCH20
|
33,30
|
ống thép đúc mạ kẽm
|
219,1
|
7,04
|
SCH30
|
36,80
|
ống kẽm
|
219,1
|
8,18
|
SCH40
|
42,53
|
Thép ống mạ kẽm
|
219,1
|
10,31
|
SCH60
|
53,06
|
Thép ống đúc mạ kẽm
|
219,1
|
12,7
|
SCH80
|
64,61
|
Ống thép mạ kẽm
|
219,1
|
15,1
|
SCH100
|
75,93
|
quy cách ống kẽm
|
219,1
|
18,2
|
SCH120
|
90,13
|
Thép ống mạ kẽm
|
219,1
|
20,6
|
SCH140
|
100,79
|
ống kẽm phi
|
219,1
|
23
|
SCH160
|
111,17
|
|
|
|
|
-
|
ống mạ kẽm
|
273,1
|
3,4
|
SCH5
|
22,60
|
Thép ống hàn mạ kẽm
|
273,1
|
4,2
|
SCH10
|
27,84
|
ống thép mạ kẽm
|
273,1
|
6,35
|
SCH20
|
41,75
|
ống thép đúc mạ kẽm
|
273,1
|
7,8
|
SCH30
|
51,01
|
ống kẽm
|
273,1
|
9,27
|
SCH40
|
60,28
|
Thép ống mạ kẽm
|
273,1
|
12,7
|
SCH60
|
81,52
|
Thép ống đúc mạ kẽm
|
273,1
|
15,1
|
SCH80
|
96,03
|
Thép ống mạ kẽm
|
273,1
|
18,3
|
SCH100
|
114,93
|
Ống kẽm hòa phát4
|
273,1
|
21,4
|
SCH120
|
132,77
|
Thép ống hàn mạ kẽm
|
273,1
|
25,4
|
SCH140
|
155,08
|
ống thép mạ kẽm
|
273,1
|
28,6
|
SCH160
|
172,36
|
|
|
|
|
-
|
ống kẽm Việt đức
|
323,9
|
4,2
|
SCH5
|
33,10
|
Thép ống mạ kẽm
|
323,9
|
4,57
|
SCH10
|
35,97
|
Thép ống đúc mạ kẽm
|
323,9
|
6,35
|
SCH20
|
49,70
|
Thép ống mạ kẽm
|
323,9
|
8,38
|
SCH30
|
65,17
|
Ống thép mạ kẽm
|
323,9
|
10,31
|
SCH40
|
79,69
|
Thép ống hàn mạ kẽm
|
323,9
|
12,7
|
SCH60
|
97,42
|
ống thép mạ kẽm
|
323,9
|
17,45
|
SCH80
|
131,81
|
ống thép đúc mạ kẽm
|
323,9
|
21,4
|
SCH100
|
159,57
|
ống kẽm
|
323,9
|
25,4
|
SCH120
|
186,89
|
Thép ống mạ kẽm
|
323,9
|
28,6
|
SCH140
|
208,18
|
Thép ống đúc mạ kẽm
|
323,9
|
33,3
|
SCH160
|
238,53
|
|
|
|
|
-
|
Thép ống mạ kẽm
|
355,6
|
3,962
|
SCH5s
|
34,34
|
Thép ống mạ kẽm
|
355,6
|
4,775
|
SCH5
|
41,29
|
Thép ống đúc mạ kẽm
|
355,6
|
6,35
|
SCH10
|
54,67
|
Thép ống hàn mạ kẽm
|
355,6
|
7,925
|
SCH20
|
67,92
|
ống thép mạ kẽm
|
355,6
|
9,525
|
SCH30
|
81,25
|
ống thép đúc mạ kẽm
|
355,6
|
11,1
|
SCH40
|
94,26
|
ống kẽm
|
355,6
|
15,062
|
SCH60
|
126,43
|
Thép ống mạ kẽm
|
355,6
|
12,7
|
SCH80S
|
107,34
|
Thép ống đúc mạ kẽm
|
355,6
|
19,05
|
SCH80
|
158,03
|
Thép ống mạ kẽm
|
355,6
|
23,8
|
SCH100
|
194,65
|
Thép ống mạ kẽm
|
355,6
|
27,762
|
SCH120
|
224,34
|
Thép ống đúc mạ kẽm
|
355,6
|
31,75
|
SCH140
|
253,45
|
Thép ống hàn mạ kẽm
|
355,6
|
35,712
|
SCH160
|
281,59
|
|
|
|
|
-
|
ống thép đúc mạ kẽm
|
406,4
|
4,2
|
ACH5
|
41,64
|
ống kẽm
|
406,4
|
4,78
|
SCH10S
|
47,32
|
Thép mạ kẽm
|
406,4
|
6,35
|
SCH10
|
62,62
|
Thép ống đúc mạ kẽm
|
406,4
|
7,93
|
SCH20
|
77,89
|
Thép ống mạ kẽm
|
406,4
|
9,53
|
SCH30
|
93,23
|
Thép ống mạ kẽm
|
406,4
|
12,7
|
SCH40
|
123,24
|
Thép ống mạ kẽm
|
406,4
|
16,67
|
SCH60
|
160,14
|
Thép ống đúc mạ kẽm
|
406,4
|
12,7
|
SCH80S
|
123,24
|
Thép ống hàn mạ kẽm
|
406,4
|
21,4
|
SCH80
|
203,08
|
ống thép mạ kẽm
|
406,4
|
26,2
|
SCH100
|
245,53
|
ống thép đúc mạ kẽm
|
406,4
|
30,9
|
SCH120
|
286,00
|
ống kẽm
|
406,4
|
36,5
|
SCH140
|
332,79
|
Thép ống mạ kẽm
|
406,4
|
40,5
|
SCH160
|
365,27
|
|
|
|
|
-
|
Thép ống mạ kẽm
|
457,2
|
4,2
|
SCH 5s
|
46,90
|
Thép ống đúc mạ kẽm
|
457,2
|
4,2
|
SCH 5
|
46,90
|
Thép ống hàn mạ kẽm
|
457,2
|
4,78
|
SCH 10s
|
53,31
|
ống thép mạ kẽm
|
457,2
|
6,35
|
SCH 10
|
70,57
|
ống thép đúc mạ kẽm
|
457,2
|
7,92
|
SCH 20
|
87,71
|
ống kẽm lớn
|
457,2
|
11,1
|
SCH 30
|
122,05
|
Thép ống mạ kẽm
|
457,2
|
9,53
|
SCH 40s
|
105,16
|
Thép ống đúc mạ kẽm
|
457,2
|
14,3
|
SCH 40
|
156,11
|
Thép ống mạ kẽm
|
457,2
|
19,05
|
SCH 60
|
205,74
|
Thép ống mạ kẽm
|
457,2
|
12,7
|
SCH 80s
|
139,15
|
Thép ống đúc mạ kẽm
|
457,2
|
23,8
|
SCH 80
|
254,25
|
Thép ống hàn mạ kẽm
|
457,2
|
29,4
|
SCH 100
|
310,02
|
ống thép mạ kẽm
|
457,2
|
34,93
|
SCH 120
|
363,57
|
ống thép đúc mạ kẽm
|
457,2
|
39,7
|
SCH 140
|
408,55
|
ống kẽm
|
457,2
|
45,24
|
SCH 160
|
459,39
|
|
|
|
|
-
|
Thép ống đúc mạ kẽm
|
508
|
4,78
|
SCH 5s
|
59,29
|
Thép ống mạ kẽm
|
508
|
4,78
|
SCH 5
|
59,29
|
Thép ống mạ kẽm
|
508
|
5,54
|
SCH 10s
|
68,61
|
Thép ống mạ kẽm
|
508
|
6,35
|
SCH 10
|
78,52
|
Thép ống đúc mạ kẽm
|
508
|
9,53
|
SCH 20
|
117,09
|
Thép ống hàn mạ kẽm
|
508
|
12,7
|
SCH 30
|
155,05
|
ống thép mạ kẽm
|
508
|
9,53
|
SCH 40s
|
117,09
|
ống thép đúc mạ kẽm
|
508
|
15,1
|
SCH 40
|
183,46
|
ống kẽm
|
508
|
20,6
|
SCH 60
|
247,49
|
Thép ống mạ kẽm
|
508
|
12,7
|
SCH 80s
|
155,05
|
Thép ống đúc mạ kẽm
|
508
|
26,2
|
SCH 80
|
311,15
|
Thép ống mạ kẽm
|
508
|
32,5
|
SCH 100
|
380,92
|
Thép ống mạ kẽm
|
508
|
38,1
|
SCH 120
|
441,30
|
Thép ống mạ kẽm
|
508
|
44,45
|
SCH 140
|
507,89
|
Thép ống đúc mạ kẽm
|
508
|
50
|
SCH 160
|
564,46
|
|
|
|
|
-
|
ống thép mạ kẽm
|
610
|
5,54
|
SCH 5s
|
82,54
|
ống thép đúc mạ kẽm
|
610
|
5,54
|
SCH 5
|
82,54
|
ống kẽm
|
610
|
6,35
|
SCH 10s
|
94,48
|
Thép ống mạ kẽm
|
610
|
6,35
|
SCH 10
|
94,48
|
Thép ống đúc mạ kẽm
|
610
|
9,53
|
SCH 20
|
141,05
|
Thép ống mạ kẽm
|
610
|
14,3
|
SCH 30
|
209,97
|
Thép ống mạ kẽm
|
610
|
9,53
|
SCH 40s
|
141,05
|
Thép ống đúc mạ kẽm
|
610
|
17,45
|
SCH 40
|
254,87
|
Thép ống hàn mạ kẽm
|
610
|
24,6
|
SCH 60
|
354,97
|
ống thép mạ kẽm
|
610
|
12,7
|
SCH 80s
|
186,98
|
ống thép đúc mạ kẽm
|
610
|
30,9
|
SCH 80
|
441,07
|
ống kẽm
|
610
|
38,9
|
SCH 100
|
547,60
|
Thép ống mạ kẽm
|
610
|
46
|
SCH 120
|
639,49
|
Thép ống đúc mạ kẽm
|
610
|
52,4
|
SCH 140
|
720,20
|
Thép ống mạ kẽm
|
610
|
59,5
|
SCH 160
|
807,37
|