Nhà sản xuất:jappan

Mã sản phẩm:TCL_746

Giá: Call

Trạng thái:Còn hàng

 

Thép ống đúc phi 76

Tiêu chuẩn: ASTM A106 Grade B, ASTM A53-Grade B, API 5L, GOST, JIS, DIN, GB/T, ANSI, EN

Đường kính: Ống đúc phi 76, DN 65

Độ dầy:  Ống đúc có độ dày 3.5mm -7mm

Chiều dài: ống đúc từ 6m - 12 m

Xuất sứ : Trung Quốc, Nhật, nga, hàn quốc, Châu Âu…

ứng dụng :  Ống đúc được sử dụng  dẫn dầu , dẫn khí, dùng cho xây dựng công trình, Nồi hơi áp lực, chế tạo mấy móc

Thép ống đúc phi 76 Tiêu chuẩn ASTM, API 5L, GOST, JIS, DIN, GB/T

 

 Đường kính : 21mm-610mm

 Độ dày  :  2mm-50mm  (SCH5 – SCH160)

 Chiều dài : 6000mm-9000mm-12000mm

 Công dụng: Dùng dẫn dầu API, A106, dùng trong xây dựng kết cấu ASTM A53

 

Quy cách hàng hóa

DN

O.D(mm)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn độ dày (SCHEDULE)

Trọng Lượng Kg/m

DN65

76

2,1

SCH5

3,83

DN65

76

3,05

SCH10

5,48

DN65

76

4,78

SCH30

8,39

DN65

76

5,16

SCH40

9,01

DN65

76

7,01

SCH80

11,92

DN65

76

7,6

SCH120

12,81

DN65

76

14,02

XXS

21,42

  Thành phần hóa học

 

C

Si

Mn

P

S

Cr

Ni

Mo

Cu

Yield Strength (Mpa)

Tensile Strength (Mpa)

Elonga-tion (%)

Min.Pressure Mpa

0.21

0.241

0.495

0.017

0.018

0.004

0.014

<0.002

0.022

300/290

475/490

28/29

14.69