ü Tiêu chuẩn: Ống đúc tiêu chuẩn ASTM, ASTM A53, ASTM A106, ASTM A106 Grade B, ASTM A53-Grade B, API 5L, GOST, JIS, DIN, GB/T, ANSI, EN
ü Đường kính: phi 48.3, DN40
ü Độ dầy: ống đúc có độ dày 2.5mm - 8mm
ü Chiều dài: ống đúc từ 6m - 12 m
ü Xuất sứ : Trung Quốc, Nhật, nga, hàn quốc, Châu Âu…
ü ứng dụng : Ống đúc được sử dụng dẫn dầu , dẫn khí, dùng cho xây dựng công trình, Nồi hơi áp lực, chế tạo mấy móc,
DN
|
O.D(mm)
|
Độ dày (mm)
|
Tiêu chuẩn độ dày (SCHEDULE)
|
Trọng Lượng Kg/m
|
DN40
|
48,3
|
1,65
|
SCH5
|
1,90
|
DN40
|
48,3
|
2,77
|
SCH10
|
3,11
|
DN40
|
48,3
|
3,2
|
SCH30
|
3,56
|
DN40
|
48,3
|
3,68
|
SCH40
|
4,05
|
DN40
|
48,3
|
5,08
|
SCH80
|
5,41
|
DN40
|
48,3
|
10,1
|
XXS
|
9,51
|
Thành phần hóa học
C
|
Si
|
Mn
|
P
|
S
|
Cr
|
Ni
|
Mo
|
Cu
|
Yield Strength (Mpa)
|
Tensile Strength (Mpa)
|
Elonga-tion (%)
|
Min.Pressure Mpa
|
0.19
|
0.246
|
0.493
|
0.016
|
0.019
|
0.004
|
0.014
|
<0.002
|
0.022
|
300/290
|
475/490
|
28/29
|
14.6
|