Thép ống đúc phi 325
Tiêu chuẩn: ASTM A106 Grade B, ASTM A53-Grade B, API 5L, GOST, JIS, DIN, GB/T, ANSI, EN
Đường kính: Ống đúc phi 325, DN300
Độ dầy: ống đúc có độ dày 6.4mm - 25.4mm
Chiều dài: ống đúc từ 6m - 12 m
Xuất sứ : Trung Quốc, Nhật, nga, hàn quốc, Châu Âu…
ứng dụng : Ống đúc được sử dụng dẫn dầu , dẫn khí, dùng cho xây dựng công trình, Nồi hơi áp lực, chế tạo mấy móc,
Thép ống đúc phi 325 ASTM A106 / A53
DN
|
O.D(mm)
|
Độ dày (mm)
|
Tiêu chuẩn độ dày (SCHEDULE)
|
Trọng Lượng Kg/m
|
DN300
|
323,9
|
4,2
|
SCH5
|
33,10
|
DN300
|
323,9
|
4,57
|
SCH10
|
35,97
|
DN300
|
323,9
|
6,35
|
SCH20
|
49,70
|
DN300
|
323,9
|
8,38
|
SCH30
|
65,17
|
DN300
|
323,9
|
10,31
|
SCH40
|
79,69
|
DN300
|
323,9
|
12,7
|
SCH60
|
97,42
|
DN300
|
323,9
|
17,45
|
SCH80
|
131,81
|
DN300
|
323,9
|
21,4
|
SCH100
|
159,57
|
DN300
|
323,9
|
25,4
|
SCH120
|
186,89
|
DN300
|
323,9
|
28,6
|
SCH140
|
208,18
|
DN300
|
323,9
|
33,3
|
SCH160
|
238,53
|
Thành phần hóa học:
C
|
Si
|
Mn
|
P
|
S
|
Cr
|
Ni
|
Mo
|
Cu
|
Yield Strength (Mpa)
|
Tensile Strength (Mpa)
|
Elonga-tion (%)
|
Min.Pressure Mpa
|
0.20
|
0.241
|
0.495
|
0.017
|
0.018
|
0.004
|
0.014
|
<0.002
|
0.022
|
300/290
|
475/490
|
28/29
|
14.69
|