Nhà sản xuất:jappan

Mã sản phẩm:TCL_740

Giá: Call

Trạng thái:Còn hàng

 

Thép ống đúc phi 325

Tiêu chuẩn: ASTM A106 Grade B, ASTM A53-Grade B, API 5L, GOST, JIS, DIN, GB/T, ANSI, EN

Đường kính: Ống đúc phi 325, DN300

Độ dầy:  ống đúc có độ dày 6.4mm - 25.4mm

Chiều dài: ống đúc từ 6m - 12 m

Xuất sứ : Trung Quốc, Nhật, nga, hàn quốc, Châu Âu…

ứng dụng :  Ống đúc được sử dụng  dẫn dầu , dẫn khí, dùng cho xây dựng công trình, Nồi hơi áp lực, chế tạo mấy móc,

             

Thép ống đúc phi 325  ASTM A106 / A53

DN

O.D(mm)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn độ dày (SCHEDULE)

Trọng Lượng Kg/m

DN300

323,9

4,2

SCH5

33,10

DN300

323,9

4,57

SCH10

35,97

DN300

323,9

6,35

SCH20

49,70

DN300

323,9

8,38

SCH30

65,17

DN300

323,9

10,31

SCH40

79,69

DN300

323,9

12,7

SCH60

97,42

DN300

323,9

17,45

SCH80

131,81

DN300

323,9

21,4

SCH100

159,57

DN300

323,9

25,4

SCH120

186,89

DN300

323,9

28,6

SCH140

208,18

DN300

323,9

33,3

SCH160

238,53

 

Thành phần hóa học:

 

C

Si

Mn

P

S

Cr

Ni

Mo

Cu

Yield Strength (Mpa)

Tensile Strength (Mpa)

Elonga-tion (%)

Min.Pressure Mpa

0.20

0.241

0.495

0.017

0.018

0.004

0.014

<0.002

0.022

300/290

475/490

28/29

14.69