Nhà sản xuất:jappan

Mã sản phẩm:TCL_735

Giá: Call

Trạng thái:Còn hàng

 
Chuyên bán Thép ống đúc áp lực, Thép ống đúc đen, Thép ống mạ kẽm,  

Ứng dụng:  Ống thép đúc dẫn dầu , dẫn khí, dùng , Tiêu chuẩn ASTM A106/ API 5L

Ống thép đúc tiêu chuẩn ASTM A53 dùng trong xây dựng, dẫn nước

Quy cách ống thép đúc : kích thước: đường kính từ phi 21 – 610, độ dày 2-40ly, cây dài : 6-9-12m,

Cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu./

 

Thép ống đúc, thép ống hàn được nhập khẩu từ các nước Châu âu, Châu Á ... EU, G7  Công ty Thép Trường Thịnh Phát Chuyên cung cấp cho khách hàng nhiều loại ống thép khác nhau từ ống thép đúc, ống thép hàn, ống thép mạ kẽm dùng cho dẫn dầu, dẫn khí, công  TIÊU CHUẨN: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T… Ống thép dùng cho dẫn dầu dẫn khí, đường hơi, cơ khí công nghiệp Chuyên cung cấp Thép ống đúc áp lực, Thép ống đúc đen, Thép ống mạ kẽm
 
 

 

  Thành Phần Hóa học Cơ Tính Tiêu chuẩn ASTM A106- A53

 
 
 
 
 
 
Thép ống đúc phi 21.3 - 610 tiêu chuẩn ASTM A53,A106, API 5L
  • Tiêu chuẩn : Ống đúc tiêu chuẩn  ASTM A53, ASTM A106 Grade B, ASTM A53-Grade B, API 5L, GOST, JIS, DIN, GB/T, ANSI, EN

  • Đường kính: phi 21.3- 406.4   DN15-DN600

  • Độ dầy:  ống đúc phi 21.3- 406.4   DN15-DN600 có độ dày 1.65mm - 40mm  

  • Chiều dài : ống đúc từ 6m - 12 m

  •   Xuất sứ : Trung Quốc, Nhật, nga, hàn quốc, Châu Âu…

  • ứng dụng :  Ống đúc được sử dụng  dẫn dầu , dẫn khí, dùng cho xây dựng công trình, Nồi hơi áp lực, chế tạo mấy móc,...

 
 
Quy cách ống thép đúc DN15 Phi 21.3 

Tên hàng hóa

Đường kínhO.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN15

21,3

1,65

SCH5

0,8

21,3

2,1

SCH10

0,99

21,3

2,78

SCH40

1,27

21,3

3,73

SCH80

1,62

21,3

7,47

XXS

2,55

 

 
 
  Quy cách ống thép đúc DN20 Phi 27  

Tên hàng hóa

Đường kínhO.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN 20

26,7

1,65

SCH5

1,02

26,7

2,1

SCH10

1,27

26,7

2,87

SCH40

1,69

26,7

3,91

SCH80

2,2

26,7

7,8

XXS

3,63

 

 

Quy cách ống thép đúc DN25 Phi 34

Tên hàng hóa

Đường kínhO.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN25

33,4

1,65

SCH5

1,29

33,4

2,77

SCH10

2,09

33,4

3,34

SCH40

2,47

33,4

4,55

SCH80

3,24

33,4

9,1

XXS

5,45

 
 
Quy cách ống thép đúc DN32 Phi 42 

Tên hàng hóa

Đường kínhO.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN32

42,2

1,65

SCH5

1,65

42,2

2,77

SCH10

2,69

42,2

2,97

SCH30

2,87

42,2

3,56

SCH40

3,39

42,2

4,8

SCH80

4,42

42,2

9,7

XXS

7,77

 
 
 
 
Quy cách ống thép đúc DN40 Phi 48.3  

Tên hàng hóa

Đường kínhO.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN40

48,3

1,65

SCH5

1,9

48,3

2,77

SCH10

3,11

48,3

3,2

SCH30

3,56

48,3

3,68

SCH40

4,05

48,3

5,08

SCH80

5,41

48,3

10,1

XXS

9,51

 

 

 

Quy cách ống thép đúc DN50 Phi 60

Tên hàng hóa

Đường kínhO.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN50

60,3

1,65

SCH5

2,39

60,3

2,77

SCH10

3,93

60,3

3,18

SCH30

4,48

60,3

3,91

SCH40

5,43

60,3

5,54

SCH80

7,48

60,3

6,35

SCH120

8,44

60,3

11,07

XXS

13,43

 
 
Quy cách ống thép đúc DN65 Phi 73  

Tên hàng hóa

Đường kínhO.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN65

73

2,1

SCH5

3,67

73

3,05

SCH10

5,26

73

4,78

SCH30

8,04

73

5,16

SCH40

8,63

73

7,01

SCH80

11,4

73

7,6

SCH120

12,25

73

14,02

XXS

20,38

 

 

 

Quy cách ống thép đúc DN65 Phi 76  

Tên hàng hóa

Đường kínhO.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN65

76

2,1

SCH5

3,83

76

3,05

SCH10

5,48

76

4,78

SCH30

8,39

76

5,16

SCH40

9,01

76

7,01

SCH80

11,92

76

7,6

SCH120

12,81

76

14,02

XXS

21,42

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
  
Quy cách ống thép đúc DN80 Phi 90  

Tên hàng hóa

Đường kínhO.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN80

88,9

2,11

SCH5

4,51

88,9

3,05

SCH10

6,45

88,9

4,78

SCH30

9,91

88,9

5,5

SCH40

11,31

88,9

7,6

SCH80

15,23

88,9

8,9

SCH120

17,55

88,9

15,2

XXS

27,61

Quy cách ống thép đúc DN90 Phi 101.6  

Tên hàng hóa

Đường kínhO.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN90

101,6

2,11

SCH5

5,17

101,6

3,05

SCH10

7,41

101,6

4,78

SCH30

11,41

101,6

5,74

SCH40

13,56

101,6

8,1

SCH80

18,67

101,6

16,2

XXS

34,1

 
 
 
  
Quy cách ống thép đúc DN100 Phi 114.3

Tên hàng hóa

Đường kínhO.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN100

114,3

2,11

SCH5

5,83

114,3

3,05

SCH10

8,36

114,3

4,78

SCH30

12,9

114,3

6,02

SCH40

16,07

114,3

7,14

SCH60

18,86

114,3

8,56

SCH80

22,31

114,3

11,1

SCH120

28,24

114,3

13,5

SCH160

33,54

 
 
Quy cách ống thép đúc DN120 Phi 127  

Tên hàng hóa

Đường kínhO.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN120

127

6,3

SCH40

18,74

127

9

SCH80

26,18

 
 
 
Quy cách ống thép đúc DN125 Phi 141.3  

Tên hàng hóa

Đường kínhO.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN125

141,3

2,77

SCH5

9,46

141,3

3,4

SCH10

11,56

141,3

6,55

SCH40

21,76

141,3

9,53

SCH80

30,95

141,3

14,3

SCH120

44,77

141,3

18,3

SCH160

55,48

 
 
 
 
Quy cách ống thép đúc DN150 Phi 168.3

Tên hàng hóa

Đường kínhO.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN150

168,3

2,78

SCH5

11,34

168,3

3,4

SCH10

13,82

168,3

4,78

 

19,27

168,3

5,16

 

20,75

168,3

6,35

 

25,35

168,3

7,11

SCH40

28,25

168,3

11

SCH80

42,65

168,3

14,3

SCH120

54,28

168,3

18,3

SCH160

67,66

 

 
 
Quy cách ống thép đúc DN200 Phi 219

Tên hàng hóa

Đường kínhO.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN200

219,1

2,769

SCH5

14,77

219,1

3,76

SCH10

19,96

219,1

6,35

SCH20

33,3

219,1

7,04

SCH30

36,8

219,1

8,18

SCH40

42,53

219,1

10,31

SCH60

53,06

219,1

12,7

SCH80

64,61

219,1

15,1

SCH100

75,93

219,1

18,2

SCH120

90,13

219,1

20,6

SCH140

100,79

219,1

23

SCH160

111,17

 
 
 Thành Phần Hóa học Cơ Tính Tiêu chuẩn ASTM A106- A53
 
 
 
 
 
Quy cách ống thép đúc DN250 Phi 273

Tên hàng hóa

Đường kínhO.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN250

273,1

3,4

SCH5

22,6

273,1

4,2

SCH10

27,84

273,1

6,35

SCH20

41,75

273,1

7,8

SCH30

51,01

273,1

9,27

SCH40

60,28

273,1

12,7

SCH60

81,52

273,1

15,1

SCH80

96,03

273,1

18,3

SCH100

114,93

273,1

21,4

SCH120

132,77

273,1

25,4

SCH140

155,08

273,1

28,6

SCH160

172,36

 

 
 
Quy cách ống thép đúc DN300 Phi 325  

Tên hàng hóa

Đường kínhO.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN300

323,9

4,2

SCH5

33,1

323,9

4,57

SCH10

35,97

323,9

6,35

SCH20

49,7

323,9

8,38

SCH30

65,17

323,9

10,31

SCH40

79,69

323,9

12,7

SCH60

97,42

323,9

17,45

SCH80

131,81

323,9

21,4

SCH100

159,57

323,9

25,4

SCH120

186,89

323,9

28,6

SCH140

208,18

323,9

33,3

SCH160

238,53

   

 

Quy cách ống thép đúc DN350 Phi 355.6

 

Tên hàng hóa

Đường kínhO.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN350

355,6

3,962

SCH5s

34,34

355,6

4,775

SCH5

41,29

355,6

6,35

SCH10

54,67

355,6

7,925

SCH20

67,92

355,6

9,525

SCH30

81,25

355,6

11,1

SCH40

94,26

355,6

15,062

SCH60

126,43

355,6

12,7

SCH80S

107,34

355,6

19,05

SCH80

158,03

355,6

23,8

SCH100

194,65

355,6

27,762

SCH120

224,34

355,6

31,75

SCH140

253,45

355,6

35,712

SCH160

281,59

 

 
 
Quy cách ống thép đúc DN400 phi 406

 

Tên hàng hóa

Đường kínhO.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN400

406,4

4,2

ACH5

41,64

406,4

4,78

SCH10S

47,32

406,4

6,35

SCH10

62,62

406,4

7,93

SCH20

77,89

406,4

9,53

SCH30

93,23

406,4

12,7

SCH40

123,24

406,4

16,67

SCH60

160,14

406,4

12,7

SCH80S

123,24

406,4

21,4

SCH80

203,08

406,4

26,2

SCH100

245,53

406,4

30,9

SCH120

286

406,4

36,5

SCH140

332,79

406,4

40,5

SCH160

365,27

 

 

 
 
 
 
  Quy cách ống thép đúc DN450 Phi 457  

Tên hàng hóa

Đường kínhO.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN450

457,2

4,2

SCH 5s

46,9

457,2

4,2

SCH 5

46,9

457,2

4,78

SCH 10s

53,31

457,2

6,35

SCH 10

70,57

457,2

7,92

SCH 20

87,71

457,2

11,1

SCH 30

122,05

457,2

9,53

SCH 40s

105,16

457,2

14,3

SCH 40

156,11

457,2

19,05

SCH 60

205,74

457,2

12,7

SCH 80s

139,15

457,2

23,8

SCH 80

254,25

457,2

29,4

SCH 100

310,02

457,2

34,93

SCH 120

363,57

457,2

39,7

SCH 140

408,55

457,2

45,24

SCH 160

459,39

 

 

 

 

 

Quy cách ống thép đúc DN500 Phi 508

 

Tên hàng hóa

Đường kính O.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN500

508

4,78

SCH 5s

59,29

508

4,78

SCH 5

59,29

508

5,54

SCH 10s

68,61

508

6,35

SCH 10

78,52

508

9,53

SCH 20

117,09

508

12,7

SCH 30

155,05

508

9,53

SCH 40s

117,09

508

15,1

SCH 40

183,46

508

20,6

SCH 60

247,49

508

12,7

SCH 80s

155,05

508

26,2

SCH 80

311,15

508

32,5

SCH 100

380,92

508

38,1

SCH 120

441,3

508

44,45

SCH 140

507,89

508

50

SCH 160

564,46

  
Quy cách ống thép đúc DN600 Phi 610

Tên hàng hóa

Đường kính O.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN600

610

5,54

SCH 5s

82,54

610

5,54

SCH 5

82,54

610

6,35

SCH 10s

94,48

610

6,35

SCH 10

94,48

610

9,53

SCH 20

141,05

610

14,3

SCH 30

209,97

610

9,53

SCH 40s

141,05

610

17,45

SCH 40

254,87

610

24,6

SCH 60

354,97

610

12,7

SCH 80s

186,98

610

30,9

SCH 80

441,07

610

38,9

SCH 100

547,6

610

46

SCH 120

639,49

610

52,4

SCH 140

720,2

610

59,5

SCH 160

807,37

   

 

 

   Thành Phần Hóa học Cơ Tính Tiêu chuẩn ASTM A106- A53