Chuyên bán Thép ống đúc áp lực, Thép ống đúc đen, Thép ống mạ kẽm,
Ứng dụng: Ống thép đúc dẫn dầu , dẫn khí, dùng , Tiêu chuẩn ASTM A106/ API 5L
Ống thép đúc tiêu chuẩn ASTM A53 dùng trong xây dựng, dẫn nước
Quy cách ống thép đúc : kích thước: đường kính từ phi 21 – 610, độ dày 2-40ly, cây dài : 6-9-12m,
Cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu./
Thép ống đúc, thép ống hàn được nhập khẩu từ các nước Châu âu, Châu Á ... EU, G7 Công ty Thép Trường Thịnh Phát Chuyên cung cấp cho khách hàng nhiều loại ống thép khác nhau từ ống thép đúc, ống thép hàn, ống thép mạ kẽm dùng cho dẫn dầu, dẫn khí, công TIÊU CHUẨN: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T… Ống thép dùng cho dẫn dầu dẫn khí, đường hơi, cơ khí công nghiệp
Chuyên cung cấp Thép ống đúc áp lực, Thép ống đúc đen, Thép ống mạ kẽm
Thành Phần Hóa học Cơ Tính Tiêu chuẩn ASTM A106- A53
Thép ống đúc phi 21.3 - 610 tiêu chuẩn ASTM A53,A106, API 5L
-
Tiêu chuẩn : Ống đúc tiêu chuẩn ASTM A53, ASTM A106 Grade B, ASTM A53-Grade B, API 5L, GOST, JIS, DIN, GB/T, ANSI, EN
-
Đường kính: phi 21.3- 406.4 DN15-DN600
-
Độ dầy: ống đúc phi 21.3- 406.4 DN15-DN600 có độ dày 1.65mm - 40mm
-
Chiều dài : ống đúc từ 6m - 12 m
-
Xuất sứ : Trung Quốc, Nhật, nga, hàn quốc, Châu Âu…
-
ứng dụng : Ống đúc được sử dụng dẫn dầu , dẫn khí, dùng cho xây dựng công trình, Nồi hơi áp lực, chế tạo mấy móc,...
Quy cách ống thép đúc DN15 Phi 21.3
Tên hàng hóa
|
Đường kínhO.D
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN15
|
21,3
|
1,65
|
SCH5
|
0,8
|
21,3
|
2,1
|
SCH10
|
0,99
|
21,3
|
2,78
|
SCH40
|
1,27
|
21,3
|
3,73
|
SCH80
|
1,62
|
21,3
|
7,47
|
XXS
|
2,55
|
Quy cách ống thép đúc DN20 Phi 27
Tên hàng hóa
|
Đường kínhO.D
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN 20
|
26,7
|
1,65
|
SCH5
|
1,02
|
26,7
|
2,1
|
SCH10
|
1,27
|
26,7
|
2,87
|
SCH40
|
1,69
|
26,7
|
3,91
|
SCH80
|
2,2
|
26,7
|
7,8
|
XXS
|
3,63
|
Quy cách ống thép đúc DN25 Phi 34
Tên hàng hóa
|
Đường kínhO.D
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN25
|
33,4
|
1,65
|
SCH5
|
1,29
|
33,4
|
2,77
|
SCH10
|
2,09
|
33,4
|
3,34
|
SCH40
|
2,47
|
33,4
|
4,55
|
SCH80
|
3,24
|
33,4
|
9,1
|
XXS
|
5,45
|
Quy cách ống thép đúc DN32 Phi 42
Tên hàng hóa
|
Đường kínhO.D
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN32
|
42,2
|
1,65
|
SCH5
|
1,65
|
42,2
|
2,77
|
SCH10
|
2,69
|
42,2
|
2,97
|
SCH30
|
2,87
|
42,2
|
3,56
|
SCH40
|
3,39
|
42,2
|
4,8
|
SCH80
|
4,42
|
42,2
|
9,7
|
XXS
|
7,77
|
Quy cách ống thép đúc DN40 Phi 48.3
Tên hàng hóa
|
Đường kínhO.D
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN40
|
48,3
|
1,65
|
SCH5
|
1,9
|
48,3
|
2,77
|
SCH10
|
3,11
|
48,3
|
3,2
|
SCH30
|
3,56
|
48,3
|
3,68
|
SCH40
|
4,05
|
48,3
|
5,08
|
SCH80
|
5,41
|
48,3
|
10,1
|
XXS
|
9,51
|
Quy cách ống thép đúc DN50 Phi 60
Tên hàng hóa
|
Đường kínhO.D
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN50
|
60,3
|
1,65
|
SCH5
|
2,39
|
60,3
|
2,77
|
SCH10
|
3,93
|
60,3
|
3,18
|
SCH30
|
4,48
|
60,3
|
3,91
|
SCH40
|
5,43
|
60,3
|
5,54
|
SCH80
|
7,48
|
60,3
|
6,35
|
SCH120
|
8,44
|
60,3
|
11,07
|
XXS
|
13,43
|
Quy cách ống thép đúc DN65 Phi 73
Tên hàng hóa
|
Đường kínhO.D
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN65
|
73
|
2,1
|
SCH5
|
3,67
|
73
|
3,05
|
SCH10
|
5,26
|
73
|
4,78
|
SCH30
|
8,04
|
73
|
5,16
|
SCH40
|
8,63
|
73
|
7,01
|
SCH80
|
11,4
|
73
|
7,6
|
SCH120
|
12,25
|
73
|
14,02
|
XXS
|
20,38
|
Quy cách ống thép đúc DN65 Phi 76
Tên hàng hóa
|
Đường kínhO.D
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN65
|
76
|
2,1
|
SCH5
|
3,83
|
76
|
3,05
|
SCH10
|
5,48
|
76
|
4,78
|
SCH30
|
8,39
|
76
|
5,16
|
SCH40
|
9,01
|
76
|
7,01
|
SCH80
|
11,92
|
76
|
7,6
|
SCH120
|
12,81
|
76
|
14,02
|
XXS
|
21,42
|
Quy cách ống thép đúc DN80 Phi 90
Tên hàng hóa
|
Đường kínhO.D
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN80
|
88,9
|
2,11
|
SCH5
|
4,51
|
88,9
|
3,05
|
SCH10
|
6,45
|
88,9
|
4,78
|
SCH30
|
9,91
|
88,9
|
5,5
|
SCH40
|
11,31
|
88,9
|
7,6
|
SCH80
|
15,23
|
88,9
|
8,9
|
SCH120
|
17,55
|
88,9
|
15,2
|
XXS
|
27,61
|
Quy cách ống thép đúc DN90 Phi 101.6
Tên hàng hóa
|
Đường kínhO.D
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN90
|
101,6
|
2,11
|
SCH5
|
5,17
|
101,6
|
3,05
|
SCH10
|
7,41
|
101,6
|
4,78
|
SCH30
|
11,41
|
101,6
|
5,74
|
SCH40
|
13,56
|
101,6
|
8,1
|
SCH80
|
18,67
|
101,6
|
16,2
|
XXS
|
34,1
|
Quy cách ống thép đúc DN100 Phi 114.3
Tên hàng hóa
|
Đường kínhO.D
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN100
|
114,3
|
2,11
|
SCH5
|
5,83
|
114,3
|
3,05
|
SCH10
|
8,36
|
114,3
|
4,78
|
SCH30
|
12,9
|
114,3
|
6,02
|
SCH40
|
16,07
|
114,3
|
7,14
|
SCH60
|
18,86
|
114,3
|
8,56
|
SCH80
|
22,31
|
114,3
|
11,1
|
SCH120
|
28,24
|
114,3
|
13,5
|
SCH160
|
33,54
|
Quy cách ống thép đúc DN120 Phi 127
Tên hàng hóa
|
Đường kínhO.D
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN120 |
127
|
6,3
|
SCH40
|
18,74
|
127
|
9
|
SCH80
|
26,18
|
Quy cách ống thép đúc DN125 Phi 141.3
Tên hàng hóa
|
Đường kínhO.D
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN125
|
141,3
|
2,77
|
SCH5
|
9,46
|
141,3
|
3,4
|
SCH10
|
11,56
|
141,3
|
6,55
|
SCH40
|
21,76
|
141,3
|
9,53
|
SCH80
|
30,95
|
141,3
|
14,3
|
SCH120
|
44,77
|
141,3
|
18,3
|
SCH160
|
55,48
|
Quy cách ống thép đúc DN150 Phi 168.3
Tên hàng hóa
|
Đường kínhO.D
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN150
|
168,3
|
2,78
|
SCH5
|
11,34
|
168,3
|
3,4
|
SCH10
|
13,82
|
168,3
|
4,78
|
|
19,27
|
168,3
|
5,16
|
|
20,75
|
168,3
|
6,35
|
|
25,35
|
168,3
|
7,11
|
SCH40
|
28,25
|
168,3
|
11
|
SCH80
|
42,65
|
168,3
|
14,3
|
SCH120
|
54,28
|
168,3
|
18,3
|
SCH160
|
67,66
|
Quy cách ống thép đúc DN200 Phi 219
Tên hàng hóa
|
Đường kínhO.D
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN200
|
219,1
|
2,769
|
SCH5
|
14,77
|
219,1
|
3,76
|
SCH10
|
19,96
|
219,1
|
6,35
|
SCH20
|
33,3
|
219,1
|
7,04
|
SCH30
|
36,8
|
219,1
|
8,18
|
SCH40
|
42,53
|
219,1
|
10,31
|
SCH60
|
53,06
|
219,1
|
12,7
|
SCH80
|
64,61
|
219,1
|
15,1
|
SCH100
|
75,93
|
219,1
|
18,2
|
SCH120
|
90,13
|
219,1
|
20,6
|
SCH140
|
100,79
|
219,1
|
23
|
SCH160
|
111,17
|
Thành Phần Hóa học Cơ Tính Tiêu chuẩn ASTM A106- A53
Quy cách ống thép đúc DN250 Phi 273
Tên hàng hóa
|
Đường kínhO.D
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN250
|
273,1
|
3,4
|
SCH5
|
22,6
|
273,1
|
4,2
|
SCH10
|
27,84
|
273,1
|
6,35
|
SCH20
|
41,75
|
273,1
|
7,8
|
SCH30
|
51,01
|
273,1
|
9,27
|
SCH40
|
60,28
|
273,1
|
12,7
|
SCH60
|
81,52
|
273,1
|
15,1
|
SCH80
|
96,03
|
273,1
|
18,3
|
SCH100
|
114,93
|
273,1
|
21,4
|
SCH120
|
132,77
|
273,1
|
25,4
|
SCH140
|
155,08
|
273,1
|
28,6
|
SCH160
|
172,36
|
Quy cách ống thép đúc DN300 Phi 325
Tên hàng hóa
|
Đường kínhO.D
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN300
|
323,9
|
4,2
|
SCH5
|
33,1
|
323,9
|
4,57
|
SCH10
|
35,97
|
323,9
|
6,35
|
SCH20
|
49,7
|
323,9
|
8,38
|
SCH30
|
65,17
|
323,9
|
10,31
|
SCH40
|
79,69
|
323,9
|
12,7
|
SCH60
|
97,42
|
323,9
|
17,45
|
SCH80
|
131,81
|
323,9
|
21,4
|
SCH100
|
159,57
|
323,9
|
25,4
|
SCH120
|
186,89
|
323,9
|
28,6
|
SCH140
|
208,18
|
323,9
|
33,3
|
SCH160
|
238,53
|
Quy cách ống thép đúc DN350 Phi 355.6
Tên hàng hóa
|
Đường kínhO.D
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN350
|
355,6
|
3,962
|
SCH5s
|
34,34
|
355,6
|
4,775
|
SCH5
|
41,29
|
355,6
|
6,35
|
SCH10
|
54,67
|
355,6
|
7,925
|
SCH20
|
67,92
|
355,6
|
9,525
|
SCH30
|
81,25
|
355,6
|
11,1
|
SCH40
|
94,26
|
355,6
|
15,062
|
SCH60
|
126,43
|
355,6
|
12,7
|
SCH80S
|
107,34
|
355,6
|
19,05
|
SCH80
|
158,03
|
355,6
|
23,8
|
SCH100
|
194,65
|
355,6
|
27,762
|
SCH120
|
224,34
|
355,6
|
31,75
|
SCH140
|
253,45
|
355,6
|
35,712
|
SCH160
|
281,59
|
Quy cách ống thép đúc DN400 phi 406
Tên hàng hóa
|
Đường kínhO.D
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN400
|
406,4
|
4,2
|
ACH5
|
41,64
|
406,4
|
4,78
|
SCH10S
|
47,32
|
406,4
|
6,35
|
SCH10
|
62,62
|
406,4
|
7,93
|
SCH20
|
77,89
|
406,4
|
9,53
|
SCH30
|
93,23
|
406,4
|
12,7
|
SCH40
|
123,24
|
406,4
|
16,67
|
SCH60
|
160,14
|
406,4
|
12,7
|
SCH80S
|
123,24
|
406,4
|
21,4
|
SCH80
|
203,08
|
406,4
|
26,2
|
SCH100
|
245,53
|
406,4
|
30,9
|
SCH120
|
286
|
406,4
|
36,5
|
SCH140
|
332,79
|
406,4
|
40,5
|
SCH160
|
365,27
|
Quy cách ống thép đúc DN450 Phi 457
Tên hàng hóa
|
Đường kínhO.D
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN450
|
457,2
|
4,2
|
SCH 5s
|
46,9
|
457,2
|
4,2
|
SCH 5
|
46,9
|
457,2
|
4,78
|
SCH 10s
|
53,31
|
457,2
|
6,35
|
SCH 10
|
70,57
|
457,2
|
7,92
|
SCH 20
|
87,71
|
457,2
|
11,1
|
SCH 30
|
122,05
|
457,2
|
9,53
|
SCH 40s
|
105,16
|
457,2
|
14,3
|
SCH 40
|
156,11
|
457,2
|
19,05
|
SCH 60
|
205,74
|
457,2
|
12,7
|
SCH 80s
|
139,15
|
457,2
|
23,8
|
SCH 80
|
254,25
|
457,2
|
29,4
|
SCH 100
|
310,02
|
457,2
|
34,93
|
SCH 120
|
363,57
|
457,2
|
39,7
|
SCH 140
|
408,55
|
457,2
|
45,24
|
SCH 160
|
459,39
|
Quy cách ống thép đúc DN500 Phi 508
Tên hàng hóa
|
Đường kính O.D
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN500
|
508
|
4,78
|
SCH 5s
|
59,29
|
508
|
4,78
|
SCH 5
|
59,29
|
508
|
5,54
|
SCH 10s
|
68,61
|
508
|
6,35
|
SCH 10
|
78,52
|
508
|
9,53
|
SCH 20
|
117,09
|
508
|
12,7
|
SCH 30
|
155,05
|
508
|
9,53
|
SCH 40s
|
117,09
|
508
|
15,1
|
SCH 40
|
183,46
|
508
|
20,6
|
SCH 60
|
247,49
|
508
|
12,7
|
SCH 80s
|
155,05
|
508
|
26,2
|
SCH 80
|
311,15
|
508
|
32,5
|
SCH 100
|
380,92
|
508
|
38,1
|
SCH 120
|
441,3
|
508
|
44,45
|
SCH 140
|
507,89
|
508
|
50
|
SCH 160
|
564,46
|
Quy cách ống thép đúc DN600 Phi 610
Tên hàng hóa
|
Đường kính O.D
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN600
|
610
|
5,54
|
SCH 5s
|
82,54
|
610
|
5,54
|
SCH 5
|
82,54
|
610
|
6,35
|
SCH 10s
|
94,48
|
610
|
6,35
|
SCH 10
|
94,48
|
610
|
9,53
|
SCH 20
|
141,05
|
610
|
14,3
|
SCH 30
|
209,97
|
610
|
9,53
|
SCH 40s
|
141,05
|
610
|
17,45
|
SCH 40
|
254,87
|
610
|
24,6
|
SCH 60
|
354,97
|
610
|
12,7
|
SCH 80s
|
186,98
|
610
|
30,9
|
SCH 80
|
441,07
|
610
|
38,9
|
SCH 100
|
547,6
|
610
|
46
|
SCH 120
|
639,49
|
610
|
52,4
|
SCH 140
|
720,2
|
610
|
59,5
|
SCH 160
|
807,37
|
Thành Phần Hóa học Cơ Tính Tiêu chuẩn ASTM A106- A53