Thép làm khuôn Nóng SKD 61
- Mác thép: SKD61 (KDA1)
- Tiêu chuẩn: JIS G 4404
- Đường kính Tròn : Ø12~ Ø500 mm
- Độ dày Tấm : (3 ~ 360) mm
- Chiều rộng: 50 -1500 mm ( cắt theo bản vẽ, yêu cầu khách hàng)
- Chiều dài: 3000mm - 6096mm
- Xuất xứ: Hàn Quốc, Nhật Bản, Đức.
- Ứng dụng: Thép công cụ dùng để làm khuôn Đúc nóng, khuôn rèn - dập thể tích, khuôn đúc kim loại thao tác nhiệt (Extrusion Die, Die Casting Die, Punch & Die, Hot Forging Die, …)
Thành phần hóa học:
Mác thép
|
Thành phần hoá học (%)
|
C
|
Si
|
Mn
|
Ni
|
Cr
|
Mo
|
W
|
Co
|
P
|
S
|
SKD61
|
0.4 ~ 0.5
|
≤ 0.35
|
≤ 1.0
|
−
|
1.0 ~ 1.5
|
0.2 ~ 0.4
|
−
|
−
|
−
|
−
|
♦ Đặc tính xử lý nhiệt:
Mác thép
|
Forging Temperature
|
Head Treatment ºC
|
ºC
|
Annealing Temperature
|
Hardening Temperature
|
Quenching Medium
|
Tempering Temperature
|
SKD61
|
1100 - 900
|
820 - 870
|
1000 - 1050
|
Air
|
550 - 650
|
ĐIỀU KIỆN XỬ LÝ NHIỆT TIÊU CHUẨN
Ủ
|
TÔI
|
RAM
|
Nhiệt độ
|
Môi trường tôi
|
Độ cứng(HB)
|
Nhiệt độ
|
Môi trường tôi
|
Nhiệt độ
|
Môi trường tôi
|
Độ cứng(HRC)
|
820~870
|
Làm nguội chậm
|
<=229
|
100~1050
|
Ngoài không khí
|
550~650
|
Làm nguội không khí
|
>=52 HRC
|