Thép Hộp chữ nhật 100x150, hộp chữ nhật 100x200, hộp 150 x 200, hộp 75 x 150
Quy cách : hộp 10x30 ... hộp 100x150, hộp 100x200, hộp 100x200, vuông 300x300, vuông 250x250
Độ ly : từ 1,5ly- 15ly
Mác thép: SS400, Q235B theo tiêu chuẩn: JIS G3101 , STK 400
Mác thép : A36,theo tiêu chuẩn : ATSM A36.
Công dụng: Dùng trong công trình xây dựng cầu đường, xây dựng nhà xưởng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí
Chuyên cung cấp thép Thép Hộp Quy cách : hộp 10x30 ... hộp 100x150, hộp 100x200, hộp 100x200, vuông 150x300, vuông 75x150
Qui cách
|
kg/cây
|
Qui cách
|
kg/cây
|
|
|
10 x 30 x 0.7
|
2,53
|
30 x 60 x 1.1
|
9,05
|
|
10 x 30 x 0.8
|
2,87
|
30 x 60 x 1.2
|
9,8
|
|
10 x 30 x 0.9
|
3,21
|
30 x 60 x 1.4
|
11,43
|
|
10 x 30 x 1.0
|
3,54
|
30 x 60 x 1.5
|
12,21
|
|
10 x 30 x 1.1
|
3,87
|
30 x 60 x 1.8
|
14,53
|
|
10 x 30 x 1.2
|
4,2
|
30 x 60 x 2.0
|
16,05
|
|
13 x 26 x 0.7
|
2,46
|
30 x 60 x 2.5
|
19,78
|
|
13 x 26 x 0.8
|
2,79
|
30 x 60 x 2.8
|
21,97
|
|
13 x 26 x 0.9
|
3,12
|
40 x 80 x 0.8
|
9,5
|
|
13 x 26 x 1.0
|
3,45
|
40 x 80 x 0.9
|
10,06
|
|
13 x 26 x 1.1
|
3,77
|
40 x 80 x 1.0
|
11,08
|
|
13 x 26 x 1.2
|
4,08
|
40 x 80 x 1.1
|
12,16
|
|
13 x 26 x 1.4
|
5,14
|
40 x 80 x 1.2
|
13,24
|
|
20 x40 x 0.7
|
3,85
|
40 x 80 x 1.4
|
15,38
|
|
20 x40 x 0.8
|
4,38
|
40 x 80 x 1.5
|
16,45
|
|
20 x 40 x 0.9
|
4,9
|
40 x 80 x 1.8
|
19,61
|
|
20 x 40 x 1.0
|
5,43
|
40 x 80 x 2.0
|
21,7
|
|
20 x 40 x 1.1
|
5,93
|
40 x 80 x 2.5
|
26,85
|
|
20 x 40 x 1.2
|
6,4
|
40 x 80 x 2.8
|
29,88
|
|
20 x 40 x 1.4
|
7,47
|
40 x 80 x 3.0
|
31,88
|
|
20 x 40 x 1.5
|
7,97
|
50 x 100 x 1.1
|
15,37
|
|
20 x40 x 1.8
|
9,44
|
50 x 100 x 1.2
|
16,75
|
|
20 x 40 x 2.0
|
10,4
|
50 x 100 x 1.4
|
19,33
|
|
25 x 50 x 0.8
|
5,51
|
50 x 100 x 1.5
|
20,68
|
|
25 x 50 x 0.9
|
6,18
|
50 x 100 x 1.8
|
24,69
|
|
25 x 50 x 1.0
|
6,84
|
50 x 100 x 2.0
|
27,34
|
|
25 x 50 x 1.1
|
7,5
|
50 x 100 x 2.5
|
33,89
|
|
25 x 50 x 1.2
|
8,15
|
50 x 100 x 3.0
|
40,33
|
|
25 x 50 x 1.4
|
9,45
|
60 x 120 x 1.4
|
23,5
|
|
25 x 50 x 1.5
|
10,09
|
60 x 120 x 1.8
|
29,79
|
|
25 x 50 x 1.8
|
11,98
|
60 x 120 x 2.0
|
33,01
|
|
25 x 50 x 2.0
|
13,23
|
60 x 120 x 2.5
|
40,98
|
|
30 x 60 x 0.7
|
5,9
|
60 x 120 x 2.8
|
45,7
|
|
30 x 60 x 0.8
|
6,64
|
60 x 120 x 3.0
|
48,83
|
|
30 x 60 x 0.9
|
7,45
|
60 x 120 x 4.0
|
64,21
|
|
30 x 60 x 1.0
|
8,25
|
Dung sai cho phép ± 5%
|
|
Hộp chữ nhật quy cách lớn
Quy cách hộp chữ nhật
|
Độ dày (mm)
|
Khối Lượng (kg/m)
|
Thép Hộp chữ nhật 125 x 75
|
3.2
|
9.52
|
Thép Hộp chữ nhật 125 x 75
|
4.0
|
11.7
|
Thép Hộp chữ nhật 125 x 75
|
4.5
|
13.1
|
Thép Hộp chữ nhật 125 x 75
|
6.0
|
17.0
|
Thép Hộp chữ nhật 125 x 75
|
9.0
|
24.1
|
Thép Hộp chữ nhật 150 x 75
|
3.2
|
10.8
|
Thép Hộp chữ nhật 150 x 75
|
4.5
|
14.9
|
Thép Hộp chữ nhật 150 x 75
|
6.0
|
19.3
|
Thép Hộp chữ nhật 150 x 75
|
9.0
|
27.6
|
Thép Hộp chữ nhật 150 x 100
|
3.2
|
12.0
|
Thép Hộp chữ nhật 150 x 100
|
4.5
|
16.6
|
Thép Hộp chữ nhật 150 x 100
|
6.0
|
21.7
|
Thép Hộp chữ nhật 150 x 100
|
9.0
|
31.1
|
Thép Hộp chữ nhật 150 x 100
|
12.0
|
39.7
|
Thép Hộp chữ nhật 175 x 125
|
4.5
|
20.1
|
Thép Hộp chữ nhật 175 x 125
|
6.0
|
26.4
|
Thép Hộp chữ nhật 175 x 125
|
9.0
|
38.2
|
Thép Hộp chữ nhật 175 x 125
|
12.0
|
49.1
|
Thép Hộp chữ nhật 200 x 100
|
4.5
|
20.1
|
Thép Hộp chữ nhật 200 x 100
|
6.0
|
26.4
|
Thép Hộp chữ nhật 200 x 100
|
9.0
|
38.2
|
Thép Hộp chữ nhật 200 x 100
|
12.0
|
49.1
|
Thép Hộp chữ nhật 200 x 150
|
4.5
|
23.7
|
Thép Hộp chữ nhật 200 x 150
|
6.0
|
31.1
|
Thép Hộp chữ nhật 200 x 150
|
9.0
|
45.3
|
Thép Hộp chữ nhật 200 x 150
|
12.0
|
58.5
|
Thép Hộp chữ nhật 250 x 150
|
4.5
|
27.2
|
Thép Hộp chữ nhật 250 x 150
|
6.0
|
35.8
|
Thép Hộp chữ nhật 250 x 150
|
9.0
|
52.3
|
Thép Hộp chữ nhật 250 x 150
|
12.0
|
67.9
|
Thép Hộp chữ nhật 300 x 200
|
6.0
|
45.2
|
Thép Hộp chữ nhật 300 x 200
|
9.0
|
66.5
|
Thép Hộp chữ nhật 300 x 200
|
12.0
|
86.8
|
Thép Hộp chữ nhật 350 x 150
|
6.0
|
45.2
|
Thép Hộp chữ nhật 350 x 150
|
9.0
|
66.5
|
Thép Hộp chữ nhật 350 x 150
|
12.0
|
86.8
|
Thép Hộp chữ nhật 350 x 250
|
6.0
|
54.7
|
Thép Hộp chữ nhật 350 x 250
|
9.0
|
80.6
|
Thép Hộp chữ nhật 350 x 250
|
12.0
|
106
|
Thép Hộp chữ nhật 400 x 200
|
6.0
|
54.7
|
Thép Hộp chữ nhật 400 x 200
|
9.0
|
80.6
|
Thép Hộp chữ nhật 400 x 200
|
12.0
|
106
|