Nhà sản xuất:jappan

Mã sản phẩm:TCL_732

Giá: Call

Trạng thái:Còn hàng

 

Thép Hộp chữ nhật 100x150, hộp chữ nhật 100x200, hộp 150 x 200, hộp 75 x 150

Quy cách : hộp 10x30 ... hộp 100x150, hộp 100x200, hộp 100x200, vuông 300x300, vuông 250x250

Độ ly : từ 1,5ly- 15ly

Mác thép: SS400, Q235B theo tiêu chuẩn: JIS G3101 , STK 400

Mác thép : A36,theo tiêu chuẩn : ATSM A36. 

Công dụng: Dùng trong công trình xây dựng cầu đường, xây dựng nhà xưởng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí

Chuyên cung cấp thép Thép Hộp Quy cách : hộp 10x30 ... hộp 100x150, hộp 100x200, hộp 100x200, vuông 150x300, vuông 75x150

Qui cách

kg/cây

Qui cách

kg/cây

 
 

10 x 30 x 0.7

2,53

30 x 60 x 1.1

9,05

 

10 x 30 x 0.8

2,87

30 x 60 x 1.2

9,8

 

10 x 30 x 0.9

3,21

30 x 60 x 1.4

11,43

 

10 x 30 x 1.0

3,54

30 x 60 x 1.5

12,21

 

10 x 30 x 1.1

3,87

30 x 60 x 1.8

14,53

 

10 x 30 x 1.2

4,2

30 x 60 x 2.0

16,05

 

13 x 26 x 0.7

2,46

30 x 60 x 2.5

19,78

 

13 x 26 x 0.8

2,79

30 x 60 x 2.8

21,97

 

13 x 26 x 0.9

3,12

40 x 80 x 0.8

9,5

 

13 x 26 x 1.0

3,45

40 x 80 x 0.9

10,06

 

13 x 26 x 1.1

3,77

40 x 80 x 1.0

11,08

 

13 x 26 x 1.2

4,08

40 x 80 x 1.1

12,16

 

13 x 26 x 1.4

5,14

40 x 80 x 1.2

13,24

 

20 x40 x 0.7

3,85

40 x 80 x 1.4

15,38

 

20 x40 x 0.8

4,38

40 x 80 x 1.5

16,45

 

20 x 40 x 0.9

4,9

40 x 80 x 1.8

19,61

 

20 x 40 x 1.0

5,43

40 x 80 x 2.0

21,7

 

20 x 40 x 1.1

5,93

40 x 80 x 2.5

26,85

 

20 x 40 x 1.2

6,4

40 x 80 x 2.8

29,88

 

20 x 40 x 1.4

7,47

40 x 80 x 3.0

31,88

 

20 x 40 x 1.5

7,97

50 x 100 x 1.1

15,37

 

20 x40 x 1.8

9,44

50 x 100 x 1.2

16,75

 

20 x 40 x 2.0

10,4

50 x 100 x 1.4

19,33

 

25 x 50 x 0.8

5,51

50 x 100 x 1.5

20,68

 

25 x 50 x 0.9

6,18

50 x 100 x 1.8

24,69

 

25 x 50 x 1.0

6,84

50 x 100 x 2.0

27,34

 

25 x 50 x 1.1

7,5

50 x 100 x 2.5

33,89

 

25 x 50 x 1.2

8,15

50 x 100 x 3.0

40,33

 

25 x 50 x 1.4

9,45

60 x 120 x 1.4

23,5

 

25 x 50 x 1.5

10,09

60 x 120 x 1.8

29,79

 

25 x 50 x 1.8

11,98

60 x 120 x 2.0

33,01

 

25 x 50 x 2.0

13,23

60 x 120 x 2.5

40,98

 

30 x 60 x 0.7

5,9

60 x 120 x 2.8

45,7

 

30 x 60 x 0.8

6,64

60 x 120 x 3.0

48,83

 

30 x 60 x 0.9

7,45

60 x 120 x 4.0

64,21

 

30 x 60 x 1.0

8,25

Dung sai cho phép ± 5%

 

 Hộp chữ nhật quy cách lớn 

Quy cách hộp chữ nhật

Độ dày (mm)

Khối Lượng (kg/m)

Thép Hộp chữ nhật 125 x 75

3.2

9.52

Thép Hộp chữ nhật 125 x 75

4.0

11.7

Thép Hộp chữ nhật 125 x 75

4.5

13.1

Thép Hộp chữ nhật 125 x 75

6.0

17.0

Thép Hộp chữ nhật 125 x 75

9.0

24.1

Thép Hộp chữ nhật 150 x 75

3.2

10.8

Thép Hộp chữ nhật 150 x 75

4.5

14.9

Thép Hộp chữ nhật 150 x 75

6.0

19.3

Thép Hộp chữ nhật 150 x 75

9.0

27.6

Thép Hộp chữ nhật 150 x 100

3.2

12.0

Thép Hộp chữ nhật 150 x 100

4.5

16.6

Thép Hộp chữ nhật 150 x 100

6.0

21.7

Thép Hộp chữ nhật 150 x 100

9.0

31.1

Thép Hộp chữ nhật 150 x 100

12.0

39.7

Thép Hộp chữ nhật 175 x 125

4.5

20.1

Thép Hộp chữ nhật 175 x 125

6.0

26.4

Thép Hộp chữ nhật 175 x 125

9.0

38.2

Thép Hộp chữ nhật 175 x 125

12.0

49.1

Thép Hộp chữ nhật 200 x 100

4.5

20.1

Thép Hộp chữ nhật 200 x 100

6.0

26.4

Thép Hộp chữ nhật 200 x 100

9.0

38.2

Thép Hộp chữ nhật 200 x 100

12.0

49.1

Thép Hộp chữ nhật 200 x 150

4.5

23.7

Thép Hộp chữ nhật 200 x 150

6.0

31.1

Thép Hộp chữ nhật 200 x 150

9.0

45.3

Thép Hộp chữ nhật 200 x 150

12.0

58.5

Thép Hộp chữ nhật 250 x 150

4.5

27.2

Thép Hộp chữ nhật 250 x 150

6.0

35.8

Thép Hộp chữ nhật 250 x 150

9.0

52.3

Thép Hộp chữ nhật 250 x 150

12.0

67.9

Thép Hộp chữ nhật 300 x 200

6.0

45.2

Thép Hộp chữ nhật 300 x 200

9.0

66.5

Thép Hộp chữ nhật 300 x 200

12.0

86.8

Thép Hộp chữ nhật 350 x 150

6.0

45.2

Thép Hộp chữ nhật 350 x 150

9.0

66.5

Thép Hộp chữ nhật 350 x 150

12.0

86.8

Thép Hộp chữ nhật 350 x 250

6.0

54.7

Thép Hộp chữ nhật 350 x 250

9.0

80.6

Thép Hộp chữ nhật 350 x 250

12.0

106

Thép Hộp chữ nhật 400 x 200

6.0

54.7

Thép Hộp chữ nhật 400 x 200

9.0

80.6

Thép Hộp chữ nhật 400 x 200

12.0

106