Nhà sản xuất:jappan

Mã sản phẩm:TCL_725

Giá: Call

Trạng thái:Còn hàng

 
Mác thép của Nga: CT3 , … theo tiêu chuẩn : GOST 380 - 88.
 Mác thép của Nhật: SS400, ...theo tiêu chuẩn: JIS G 3101, SB410, 3010.
 Mác thép của Trung Quốc: SS400, Q235B….theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.
 Mác thép của Mỹ: A36,…theo tiêu chuẩn : ATSM A36.
 Công dụng: Dùng trong công trình xây dựng cầu đường, xây dựng nhà xưởng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, …  
Thông số kỹ thật:
STT
Tên Hàng – Quy Cách
Khối Lượng – Kg/Cây
THÉP V
1
V 25 x 25 x 3 x 6m
5.5
2
V 30 x 30 x 3 x 6m
6.5
3
V 40 x 40 x 3 x 6m
10.5
4
V 40 x 40 x 4 x 6m
13.5
5
V 50 x 50 x 4 x 6m
17.5
6
V 50 x 50 x 5 x 6m
21.5
7
V 63 x 63 x 5 x 6m
30.5
8
V 63 x 63 x 6 x 6m
32.5
9
V 70 x 70 x 6 x 6m
36.5
10
V 70 x 70 x 7 x 6m
42.1
11
V 75 x 75 x 6 x 6m
38.2
12
V 75 x 75 x 7 x 6m
44
13
V 75 x 75 x 8 x 6m
52.3
14
V 80 x 80 x 6 x 6m
41.9
15
V 80 x 80 x 8 x 6m
55.2
16
V 90 x 90 x 6 x 6m
46
17
V 90 x 90 x 7 x 6m
53.5
18
V 90 x 90 x 8 x 6m
59.5
19
V 90 x 90 x 9 x 6m
69
20
V 100 x 100 x 7 x 6m
58.8
21
V 100 x 100 x 8 x 6m
68
22
V 100 x 100 x 9 x 6m
77
23
V 100 x 100 x 10 x 6m
84
24
V 125 x 125 x 8 x 12m
186
25
V 125 x 125 x 10 x 12m
229.2
26
V 125 x 125 x 12 x 12m
272.4
27
V 130 x 130 x 10 x 12m
237
28
V 130 x 130 x 12 x 12m
280.8
29
V 150 x 150 x 10 x 12m
274.8
30
V 150 x 150 x 12 x 12m
327.6
31
V 150 x 150 x 15 x 12m
403.2
32
V 200 x 200 x 20 x 12m
716.4