Nhà sản xuất:jappan

Mã sản phẩm:QUAT_881

Giá: Call

Trạng thái:Còn hàng

 

Công suất:
Điện áp:
Lưu lượng:
Cột áp:
Truyền động:
Vật liệu:

0,37Kw - 250Kw
220V - 380V
800 - 150.000 m3/h
40 - 700mm H2O
Gián tiếp qua dây đai
Thép CT3, Inox

ĐẶC TRƯNG SẢN PHẨM:


Là loại quạt ly tâm có cấu tạo giống với loại CPL-3-NoD nhưng cánh quạt được truyền động gián tiếp thông qua gối đỡ và dây coroa nhằm tách động cơ ra khỏi môi trường làm việc có khói bụi, nhiệt độ cao, hơi ẩm nhiều. Cũng giống như các loại quạt gián tiếp khác là có thể điều chỉnh được tốc độ quạt nhờ thay đổi tỷ số truyền do vậy rất linh hoạt trong việc thay đổi lưu lượng và áp suất. Cánh quạt có cấu tạo tương đối đặc biệt với khe hở nhiều hơn nên dễ dàng vận chuyển bụi mà không bị bám dính vào lá cánh gây mất cân bằng trong quá trình hoạt động


PHẠM VI ỨNG DỤNG:


Thường được sử dụng hút khí thải có phát sinh bụi nhỏ và mịn như bụi mạt sắt phát sinh do đánh bóng kim loại, bụi gỗ hay bụi ở các dây truyền men của các nhà máy sản xuất gạch

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 


Model

Phi cánh

Công suất

Tốc độ

Điện áp

Lưu lượng

Cột áp

(mm)

( Kw)

(V/P)

( V )

(M3/H)

mmH2O

CPL-3-2,5I

250

0.37

1450

220/380

800-1000

60-40

250

0.75

2950

220/380

1500-2000

110-80

CPL- 3-2.8I

280

0.55

1450

220/380

1000-1500

70-40

280

1.5

2950

220/380

2000-2500

120-90

CPL-3-3,2I

320

0.75

1450

220/380

1800-2500

70-50

320

3

2950

380

3000-3500

150-120

CPL-3-3,8I

380

1.1

1450

220/380

2500-3000

70-50

380

4

2950

380

3500-4500

255-180

CPL-3-4I

400

0.75

960

220/380

2500-3000

60-40

400

4

1450

380

5500-6500

80-60

CPL- 3-5I

500

1.1

960

220/380

4000-5000

60-50

500

5.5

1450

380

9500-12000

130-100

CPL- 3- 6,3I

630

11

1250

380

12000-14000

130-100

630

15

1450

380

16000-22000

220-160

CPL- 3- 7I

700

15

1360

380

18000-23000

130-100

700

18.5

1450

380

20000-25000

235-170

 

CPL-3-8I

 

800

18.5

1000

380

22000-25000

130-100

800

22

1200

380

22000-27000

230-190

800

30

1450

380

30000-35000

230-200

CPL-3-10I

 

 

30

850

380

25000-35000

170-150

1000

37

900

380

31000-37000

280-230

1000

45

1000

380

35000-45000

290-230

CPL-3-12.5I

1250

45

960

380

45000-55000

230-190

1250

55

850

380

40000-55000

300-290

1250

75

1200

380

40000-50000

440-350

1250

90

1400

380

45000-55000

460-380

CPL-3-14I

1400

110

1200

380

50000-60000

500-400

1400

160

1450

380

60000-80000

600-470

 

Kích thước chi tiết

 


Model

Kích thước chi tiết
(mm)

B1

B2

B3

B4

C1

C1'

C2

C2'

C3

C4

D1

D2

D3

A1

A2

A3

CPL-3- 2,5I

150

500

220

320

650

610

560

520

360

330

250

280

310

175

205

235

CPL-3- 2,8I

180

550

230

350

650

610

590

550

360

330

290

320

350

195

225

255

CPL-3-3,2I

210

630

250

390

780

740

620

580

360

350

320

350

380

225

255

285

CPL-3-4I

252

760

310

470

900

820

700

660

400

400

410

440

470

280

320

360

CPL-3-5I

314

940

367

570

1000

920

800

760

400

420

510

540

570

350

390

430

CPL-3-6,3I

390

1150

440

700

1040

990

1040

990

480

470

660

690

720

435

485

525

CPL-3-7I

425

1240

460

760

1060

1010

1060

1010

480

500

680

720

760

460

510

560

CPL-3- 8I

495

1440

535

870

1130

1080

1190

1140

510

560

720

760

800

500

550

600

CPL-3-10I

607

1750

650

1050

1770

1670

1210

1160

1000

700

920

970

1020

690

740

780

CPL-3-12.5I

726

2100

790

1300

2150

1050

1460

1410

1100

840

1120

1170

1220

860

920

980

CPL-3-14I

845

2400

920

1490

1980

1880

1730

1680

1100

900

1300

1350

1400

900

960

1020

 

BẢN VẼ KỸ THUẬT