Nhà sản xuất:jappan

Mã sản phẩm:QUAT_899

Giá: Call

Trạng thái:Còn hàng

 

Tên sản phẩm:
Công suất:
Điện áp:
Lưu lượng:
Cột áp:
Truyền động:
Vật liệu:

Quạt  hướng trục đặc biệt
0,55Kw – 132Kw
220V – 380V
700 – 130.000 m3/h
6 – 320mm H2O
Trực tiếp
Thép CT3, Inox

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM:

Đây là loại quạt thông gió hỗn hợp tiết kiệm điện năng , độ ồn thấp. Là loại kết hợp giữa quạt thông gió hướng trục và ly tâm với thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn. Áp suất của loại quạt này cao tương đương với quạt ly tâm có cùng công suất trong khi lưu lượng gió lớn hơn quạt hướng trục.

Loại quạt này được ứng dụng rộng rãi cho việc thông gió, hút khí thải trong các ngành công nghiệp và dân dụng.

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

  

Model

Φ cánh

Công suất

Tốc độ

Điện áp

Lưu lượng

Cột áp

(mm)

(Kw)

(v/p)

(V)

(m3/h)

mmH20

APL-7-3

300

0,55

890

380

700-1200

8-6

0,55

1390

380

1150-1950

20-14

APL-7-3,5

350

0,55

890

380

1200-2000

11-8

0,55

1390

380

1800-3900

27-19

APL-7-4

400

0,55

890

380

1800-3000

15-11

0,75

1390

380

2700-4600

35-25

APL-7-4,5

450

0,55

890

380

2500-4300

19-14

1,1

1430

380

3900-6500

44-32

APL-7-5

500

0,75

910

380

3500-5900

24-17

2,2

1430

380

5300-9000

55-40

APL-7-5,5

550

0,75

910

380

3500-5900

16-12

1,1

910

380

4700-7900

29-21

3

1430

380

7000-11500

87-48

APL-7-6

600

1,1

910

380

4600-7700

19-14

1,5

940

380

6100-10300

35-25

5,5

1440

380

9200-15500

79-57

APL-7-7

700

1,5

940

380

7300-12200

26-19

3

960

380

9300-16000

47-34

11

1460

380

14700-24700

108-78

APL-7-8

800

2,2

940

380

10900-18300

35-25

5,5

960

380

14500-24400

62-45

18,5

1470

380

21900-36000

140-102

APL-7-9

900

4

960

380

14700-26000

44-32

11

970

380

20700-34000

78-57

30

1470

380

31000-52000

170-130

APL-7-10

1000

7,5

970

380

21200-35700

54-39

15

970

380

28300-47700

97-70

55

1480

380

42800-72000

220-160

APL-7-11

1100

11

970

380

28000-47000

51-30

22

970

380

37000-63000

66-47

90

1490

380

57000-95000

110-85

APL-7-12

1200

15

970

380

36000-61000

78-57

37

980

380

49000-82000

130-100

132

1490

380

74000-124000

320-230

APL-7-13

1300

11

970

380

36000-61000

55-40

22

970

380

46000-78000

92-66

55

980

380

62000-104000

160-110

APL-7-14

1400

18,5

970

380

45000-76000

60-40

37

980

380

58000-98000

100-70

90

990

380

77000-130000

190-130

 

KÍCH THƯỚC CHI TIẾT:

 

Model A B C 1 2 3 L H
APL-7-3 400 340 280 400 440 480 530 200
APL-7-4 580 450 430 520 560 600 840 290
APL-7-4,5 600 500 400 580 620 660 890 330
APL-7-5 720 560 460 640 680 720 1030 360
APL-7-5,5 560 610 510 610 650 690 910 400
APL-7-6 660 670 570 760 800 820 1030 420
APL-7-7 800 780 680 880 920 960 1230 480
APL-7-8 910 900 800 990 1030 1060 1400 550
APL-7-9 1050 1000 900 1010 1050 1090 1600 620
APL-7-10 1200 1100 1000 1100 1140 1180 1930 680
APL-7-11 1400 1200 1100 1200 1240 1280 2100 750
APL-7-12 1660 1300 1200 1330 1370 1420 2400 800
APL-7-13 1460 1400 1300 1450 1490 1540 2260 860
APL-7-14 1760 1550 1450 1550 1590 1640 2630 920

 

BẢN VẼ KỸ THUẬT: