Chất lượng Bề mặt: BA/2B/HL/No.1 (180, 240, 400, 600 grit).
Chiều dài: 6000, 8000 mm.
Chủng loại: SUS 201, 304, 304(L), 316, 316(L), 430.
Độ dày: 0.5 ~ 24 mm.
Đường kính ngoài: Ø6 ~ Ø530 mm.
Phân loại: Inox Ống Đúc và Ống hàn Công Nghiệp.
Tiêu chuẩn: GB, ASTM, JIS, DIN.
Xuất xứ: Ấn Độ, Đài Loan, Hàn Quốc.
♦ Thông số kỹ thuật :
Item
|
Ống Đúc
|
Ống Hàn Công Nghiệp
|
Chủng loại
|
304, 304L, 316, 316L, 321, 317, 317L, 321, 347, 310(S),…
|
SUS 201, 304, 304(L), 316, 316(L).
|
Tiêu chuẩn
|
GB, ASTM/ASME, JIS, DIN, etc.
|
ASTM (A312, A358), JIS (G3459, G3446, G3468, G3448), CNS (6331 G3121, G3119, 13517, 13392), DIN,…
|
Đường kính ngoài
|
6.0mm ~ 530mm
|
8.0mm~2400mm
|
Độ dày thành ống
|
0.5mm ~ 36mm
|
0.5mm~24mm
|
Chiều dài
|
6000mm ~ 8000mm.
|
6000mm ~ 8000mm
|
Chất lượng bề mặt
|
2B, No.1
|
2B/BA/HL (180 grit, 240 grit, 400 grit, 600 grit)
|
Xuất xứ
|
Ấn Độ, Đài Loan, Hàn Quốc.
|
Tình trạng
|
Có hàng
|