Nhà sản xuất:jappan

Mã sản phẩm:TCL_731

Giá: Call

Trạng thái:Còn hàng

 
Quy cách : Vuông 10x10, vuông 12, vuông 15, vuông 20, vuông 30, vuông 50, vuông 45 vuông 100x100, vuông 125x125, vuông 150, vuông 200x200, vuông 300x300, vuông 250x250

Độ ly : từ 0,5ly- 15ly

Mác thép: SS400, Q235B theo tiêu chuẩn: JIS G3101 , STK 400

 Độ dài : 6-9-12m

Mác thép : A36,theo tiêu chuẩn : ATSM A36. 

Công dụng: Dùng trong công trình xây dựng cầu đường, xây dựng nhà xưởng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí

Thép hộp vuông loại nhỏ

Qui cách

kg/cây

Qui cách

kg/cây

 
 

12 x 12 x 0.7

1,47

40 x 40 x 0.8

5,88

 

12 x 12 x 0.8

1,66

40 x 40 x 0.9

6,6

 

12 x 12 x 0.9

1,85

40 x 40 x 1.0

7,31

 

 

 

40 x 40 x 1.1

8,02

 

14 x 14 x 0.6

1,5

40 x 40 x 1.2

8,72

 

14 x 14 x 0.7

1,74

40 x 40 x 1.4

10,11

 

14 x 14 x 0.8

1,97

40 x 40 x 1.5

10,8

 

14 x 14 x 0.9

2,19

40 x 40 x 1.8

12,83

 

14 x 14 x 1.0

2,41

40 x 40 x 2.0

14,17

 

14 x 14 x 1.1

2,63

40 x 40 x 2.5

17,43

 

14 x 14 x 1.2

2,84

40 x 40 x 3.0

20,57

 

16 x 16 x 0.7

2

 

 

 

16 x 16 x 0.8

2,27

50 x 50 x 1.1

10,09

 

16 x 16 x 0.9

2,53

50 x 50 x 1.2

10,98

 

16 x 16 x 1.0

2,79

50 x 50 x 1.4

12,74

 

16 x 16 x 1.1

3,04

50 x 50 x 1.5

13,62

 

16 x 16 x 1.2

3,29

50 x 50 x 1.8

16,22

 

 

 

50 x 50 x 2.0

17,94

 

20 x 20 x 0.7

2,53

50 x 50 x 2.5

22,14

 

20 x 20 x 0.8

2,87

50 x 50 x 2.8

24,6

 

20 x 20 x 0.9

3,21

50 x 50 x 3.0

26,23

 

20 x 20 x 1.0

3,54

 

 

 

20 x 20 x 1.1

3,87

60 x 60 x 1.2

13,24

 

20 x 20 x 1.2

4,2

60 x 60 x 1.4

15,38

 

20 x 20 x 1.4

5,3

60 x 60 x 1.5

16,45

 

25 x 25 x 0.7

3,19

60 x 60 x 1.8

19,61

 

25 x 25 x 0.8

3,62

60 x 60 x 2.0

21,7

 

25 x 25 x 0.9

4,06

60 x 60 x 2.5

26,85

 

25 x 25 x 1.0

4,48

60 x 60 x 3.0

31,88

 

25 x 25 x 1.1

4,91

 

 

 

25 x 25 x 1.2

5,33

90 x 90 x 1.8

29,79

 

25 x 25 x 1.4

6,15

90 x 90 x 2.0

33,01

 

 

 

90 x 90 x 2.5

40,98

 

30 x 30 x 0.6

3,2

90 x 90 x 2.8

45,7

 

30 x 30 x 0.7

3,85

90 x 90 x 3.0

48,83

 

30 x 30 x 0.8

4,38

90 x 90 x 4.0

64,21

 

30 x 30 x 0.9

4,9

 

 

 

30 x 30 x 1.0

5,43

100 x 100 x 1.8

33,17

 

30 x 30 x 1.1

5,94

100 x 100 x 2.0

36,76

 

30 x 30 x 1.2

6,46

100 x 100 x 2.5

45,67

 

30 x 30 x 1.4

7,4

100 x 100 x 3.0

54,49

 

30 x 30 x 1.5

7,9

100 x 100 x 4.0

71,74

 

30 x 30 x 1.8

9,44

100 x 100 x 5.0

88,55

 

30 x 30 x 2.0

10,4

 

 

 

 

Thép Hộp Vuông Loại Lớn

Quy cách hộp Vuông

Độ dày (mm)

Khối lượng

(kg/m)

Thép hộp vuông 100 x 100

3.2

9.52

Thép hộp vuông 100 x 100

4.0

11.7

Thép hộp vuông 100 x 100

4.5

13.1

Thép hộp vuông 100 x 100

6.0

17.0

Thép hộp vuông 100 x 100

9.0

24.1

Thép hộp vuông 100 x 100

12.0

30.2

Thép hộp vuông 125 x 125

3.2

12.0

Thép hộp vuông 125 x 125

4.5

16.6

Thép hộp vuông 125 x 125

5.0

18.3

Thép hộp vuông 125 x 125

6.0

21.7

Thép hộp vuông 125 x 125

9.0

31.1

Thép hộp vuông 125 x 125

12.0

39.7

Thép hộp vuông 150 x 150

4.5

20.1

Thép hộp vuông 150 x 150

5.0

22.3

Thép hộp vuông 150 x 150

6.0

26.4

Thép hộp vuông 150 x 150

9.0

38.2

Thép hộp vuông 150 x 150

12.0

49.1

Thép hộp vuông 175 x175

4.5

23.7

Thép hộp vuông 175 x175

5.0

26.2

Thép hộp vuông 175 x175

6.0

31.1

Thép hộp vuông 175 x175

9.0

45.3

Thép hộp vuông 175 x175

12.0

58.5

Thép hộp vuông 200 x 200

4.5

27.2

Thép hộp vuông 200 x 200

6.0

35.8

Thép hộp vuông 200 x 200

8.0

46.9

Thép hộp vuông 200 x 200

9.0

52.3

Thép hộp vuông 200 x 200

12.0

67.9

Thép hộp vuông 250 x 250

6.0

45.2

Thép hộp vuông 250 x 250

8.0

59.5

Thép hộp vuông 250 x 250

9.0

66.5

Thép hộp vuông 250 x 250

12.0

86.8

Thép hộp vuông 300 x 300

6.0

54.7

Thép hộp vuông 300 x 300

9.0

80.6

Thép hộp vuông 300 x 300

12.0

106