Quy cách : Vuông 10x10, vuông 12, vuông 15, vuông 20, vuông 30, vuông 50, vuông 45 vuông 100x100, vuông 125x125, vuông 150, vuông 200x200, vuông 300x300, vuông 250x250
Độ ly : từ 0,5ly- 15ly
Mác thép: SS400, Q235B theo tiêu chuẩn: JIS G3101 , STK 400
Độ dài : 6-9-12m
Mác thép : A36,theo tiêu chuẩn : ATSM A36.
Công dụng: Dùng trong công trình xây dựng cầu đường, xây dựng nhà xưởng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí
Thép hộp vuông loại nhỏ
Qui cách
|
kg/cây
|
Qui cách
|
kg/cây
|
|
|
12 x 12 x 0.7
|
1,47
|
40 x 40 x 0.8
|
5,88
|
|
12 x 12 x 0.8
|
1,66
|
40 x 40 x 0.9
|
6,6
|
|
12 x 12 x 0.9
|
1,85
|
40 x 40 x 1.0
|
7,31
|
|
|
|
40 x 40 x 1.1
|
8,02
|
|
14 x 14 x 0.6
|
1,5
|
40 x 40 x 1.2
|
8,72
|
|
14 x 14 x 0.7
|
1,74
|
40 x 40 x 1.4
|
10,11
|
|
14 x 14 x 0.8
|
1,97
|
40 x 40 x 1.5
|
10,8
|
|
14 x 14 x 0.9
|
2,19
|
40 x 40 x 1.8
|
12,83
|
|
14 x 14 x 1.0
|
2,41
|
40 x 40 x 2.0
|
14,17
|
|
14 x 14 x 1.1
|
2,63
|
40 x 40 x 2.5
|
17,43
|
|
14 x 14 x 1.2
|
2,84
|
40 x 40 x 3.0
|
20,57
|
|
16 x 16 x 0.7
|
2
|
|
|
|
16 x 16 x 0.8
|
2,27
|
50 x 50 x 1.1
|
10,09
|
|
16 x 16 x 0.9
|
2,53
|
50 x 50 x 1.2
|
10,98
|
|
16 x 16 x 1.0
|
2,79
|
50 x 50 x 1.4
|
12,74
|
|
16 x 16 x 1.1
|
3,04
|
50 x 50 x 1.5
|
13,62
|
|
16 x 16 x 1.2
|
3,29
|
50 x 50 x 1.8
|
16,22
|
|
|
|
50 x 50 x 2.0
|
17,94
|
|
20 x 20 x 0.7
|
2,53
|
50 x 50 x 2.5
|
22,14
|
|
20 x 20 x 0.8
|
2,87
|
50 x 50 x 2.8
|
24,6
|
|
20 x 20 x 0.9
|
3,21
|
50 x 50 x 3.0
|
26,23
|
|
20 x 20 x 1.0
|
3,54
|
|
|
|
20 x 20 x 1.1
|
3,87
|
60 x 60 x 1.2
|
13,24
|
|
20 x 20 x 1.2
|
4,2
|
60 x 60 x 1.4
|
15,38
|
|
20 x 20 x 1.4
|
5,3
|
60 x 60 x 1.5
|
16,45
|
|
25 x 25 x 0.7
|
3,19
|
60 x 60 x 1.8
|
19,61
|
|
25 x 25 x 0.8
|
3,62
|
60 x 60 x 2.0
|
21,7
|
|
25 x 25 x 0.9
|
4,06
|
60 x 60 x 2.5
|
26,85
|
|
25 x 25 x 1.0
|
4,48
|
60 x 60 x 3.0
|
31,88
|
|
25 x 25 x 1.1
|
4,91
|
|
|
|
25 x 25 x 1.2
|
5,33
|
90 x 90 x 1.8
|
29,79
|
|
25 x 25 x 1.4
|
6,15
|
90 x 90 x 2.0
|
33,01
|
|
|
|
90 x 90 x 2.5
|
40,98
|
|
30 x 30 x 0.6
|
3,2
|
90 x 90 x 2.8
|
45,7
|
|
30 x 30 x 0.7
|
3,85
|
90 x 90 x 3.0
|
48,83
|
|
30 x 30 x 0.8
|
4,38
|
90 x 90 x 4.0
|
64,21
|
|
30 x 30 x 0.9
|
4,9
|
|
|
|
30 x 30 x 1.0
|
5,43
|
100 x 100 x 1.8
|
33,17
|
|
30 x 30 x 1.1
|
5,94
|
100 x 100 x 2.0
|
36,76
|
|
30 x 30 x 1.2
|
6,46
|
100 x 100 x 2.5
|
45,67
|
|
30 x 30 x 1.4
|
7,4
|
100 x 100 x 3.0
|
54,49
|
|
30 x 30 x 1.5
|
7,9
|
100 x 100 x 4.0
|
71,74
|
|
30 x 30 x 1.8
|
9,44
|
100 x 100 x 5.0
|
88,55
|
|
30 x 30 x 2.0
|
10,4
|
|
|
|
Thép Hộp Vuông Loại Lớn
Quy cách hộp Vuông
|
Độ dày (mm)
|
Khối lượng
(kg/m)
|
Thép hộp vuông 100 x 100
|
3.2
|
9.52
|
Thép hộp vuông 100 x 100
|
4.0
|
11.7
|
Thép hộp vuông 100 x 100
|
4.5
|
13.1
|
Thép hộp vuông 100 x 100
|
6.0
|
17.0
|
Thép hộp vuông 100 x 100
|
9.0
|
24.1
|
Thép hộp vuông 100 x 100
|
12.0
|
30.2
|
Thép hộp vuông 125 x 125
|
3.2
|
12.0
|
Thép hộp vuông 125 x 125
|
4.5
|
16.6
|
Thép hộp vuông 125 x 125
|
5.0
|
18.3
|
Thép hộp vuông 125 x 125
|
6.0
|
21.7
|
Thép hộp vuông 125 x 125
|
9.0
|
31.1
|
Thép hộp vuông 125 x 125
|
12.0
|
39.7
|
Thép hộp vuông 150 x 150
|
4.5
|
20.1
|
Thép hộp vuông 150 x 150
|
5.0
|
22.3
|
Thép hộp vuông 150 x 150
|
6.0
|
26.4
|
Thép hộp vuông 150 x 150
|
9.0
|
38.2
|
Thép hộp vuông 150 x 150
|
12.0
|
49.1
|
Thép hộp vuông 175 x175
|
4.5
|
23.7
|
Thép hộp vuông 175 x175
|
5.0
|
26.2
|
Thép hộp vuông 175 x175
|
6.0
|
31.1
|
Thép hộp vuông 175 x175
|
9.0
|
45.3
|
Thép hộp vuông 175 x175
|
12.0
|
58.5
|
Thép hộp vuông 200 x 200
|
4.5
|
27.2
|
Thép hộp vuông 200 x 200
|
6.0
|
35.8
|
Thép hộp vuông 200 x 200
|
8.0
|
46.9
|
Thép hộp vuông 200 x 200
|
9.0
|
52.3
|
Thép hộp vuông 200 x 200
|
12.0
|
67.9
|
Thép hộp vuông 250 x 250
|
6.0
|
45.2
|
Thép hộp vuông 250 x 250
|
8.0
|
59.5
|
Thép hộp vuông 250 x 250
|
9.0
|
66.5
|
Thép hộp vuông 250 x 250
|
12.0
|
86.8
|
Thép hộp vuông 300 x 300
|
6.0
|
54.7
|
Thép hộp vuông 300 x 300
|
9.0
|
80.6
|
Thép hộp vuông 300 x 300
|
12.0
|
106
|