I.Quy cách dây đai nhựa tự động :
Dây đai bán tự động
|
Quy cách sản phẩm
(Dày x Rộng )
|
Trọng Lượng
|
Màu sắc
|
Dây đai nhựa loại 1
|
9mm x 0.75mm
|
10kg
|
Màu vàng ,đỏ ,xanh lá ,xanh dương ,cam ,hồng ,đen ,trắng đục, trắng trong.
|
12mm x0.6mm-0.9mm
|
10kg
|
15mm x0.6mm-0.9mm
|
10kg
|
18mm x0.6mm-0.9mm
|
10kg
|
Dây đai nhựa loại 2
|
9mm x 0.6mm-0.85mm
|
10kg
|
Đỏ ,xanh lá ,xanh dương ,đen ,vàng ,trắng đục ,cam ,hồng .
|
12mm x0.6mm-0.85mm
|
10kg
|
15mm x0.6mm-0.85mm
|
10kg
|
18mm x0.6mm-0.85mm
|
10kg
|
II.Quy cách dây đai bán tự động :
Dây đai bán tự động
|
Quy cách sản phẩm
(Dày x Rộng )
|
Trọng Lượng
|
Màu sắc
|
Dây đai nhựa loại 1
|
9mm x 0.75mm
|
10kg
|
Màu vàng ,đỏ ,xanh lá ,xanh dương ,cam ,hồng ,đen ,trắng đục, trắng trong.
|
12mm x0.6mm-0.9mm
|
10kg
|
15mm x0.6mm-0.9mm
|
10kg
|
18mm x0.6mm-0.9mm
|
10kg
|
Dây đai nhựa loại 2
|
9mm x 0.6mm-0.85mm
|
10kg
|
Đỏ ,xanh lá ,xanh dương ,đen ,vàng ,trắng đục ,cam ,hồng .
|
12mm x0.6mm-0.85mm
|
10kg
|
15mm x0.6mm-0.85mm
|
10kg
|
18mm x0.6mm-0.85mm
|
10kg
|
Dây đai nhựa loại 3
|
12mm x0.75mm
|
10kg
|
Vàng ,đỏ ,xanh lá ,xanh dương .
|
15mm x0.75mm
|
10k
|
III.Quy cách dây đai nhựa pp dùng tay :
Dây đai bán tự động
|
Quy cách sản phẩm
(Dày x Rộng )
|
Trọng Lượng
|
Màu sắc
|
Dây đai nhựa loại 1
|
15mm x0.75mm-0.9mm
|
10kg
|
Màu vàng ,đỏ ,xanh lá ,xanh dương ,cam ,hồng ,đen ,trắng đục, trắng trong.
|
18mm x0.75mm-0.9mm
|
10kg
|
Dây đai nhựa loại 2
|
15mm x0.6mm-0.85mm
|
10kg
|
Đỏ ,xanh lá ,xanh dương ,đen ,vàng ,trắng đục ,cam ,hồng .
|
18mm x0.6mm-0.85mm
|
10kg
|
Dây đai nhựa loại 3
|
16mm x 1mm
|
10kg
|
Xanh lá ,xanh dương ,đỏ ,đen
|
16-17mm x 1.2mm
|
10kg
|
Xanh lá
|
Dây đai nhựa ứng dụng đai kiện hàng gổ, đai thùng cartong , đai gạch,đai đá , đai gốm, ống thép .......