Thông số kỹ thuật
Đặc tính chung:
- Cân được nhập khẩu nguyên chiếc chính hãng METTLER TOLEDO ( Tập đoàn lớn nhất thế giới về cân băng định lượng của Mỹ - Thụy Sỹ)
- Cân đạt cấp chính xác 3 theo tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 14 : 2009 hay Class 3 theo tiêu chuẩn Quốc tế OIML C3.
- Cân đã được phê duyệt mẫu tại Tổng cục - Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng Việt Nam (TĐC)
- Mức cân max / bước nhảy : 1 tấn / 200kg
- Kích thước mặt bàn: (1,25m x 1,25m), (1,5m x 1,5m);
- Mặt bàn cân: Thép nhám chống trơn, trượt.
- Khung cân bằng thép vững chắc, được sơn tĩnh điện, sơn phủ màu thẩm mỹ cho cân.
Đặc tính kỹ thuật:
- Thiết bị cung cấp đồng bộ từ chính hãng METTLER TOLEDO, mới 100%, đúng xuất xứ và tiêu
chuẩn chất lượng của nhà sản xuất.
- Thiết kế theo kiểu dáng công nghiệp .
- Quá tải an toàn: 150%
- Môi trường làm việc: -10°C ~ +40°C
- Đơn vị chuyển đổi : Kg/Lb
- Chức năng : Cân kiểm tra / Cân đếm / In phiếu
- Giao tiếp ngoại vi : RS232
- Tính năng tiết kiệm điện: Tự ngắt nguồn khi cân không sử dụng. Tự động về Zero (0) khi khởi động
- Nguồn cấp cho cân : Pin xạc 1.5V hoặc sử dụng nguồn điện 220V/50Hz
Cấu hình cân sàn METTLER TOLEDO gồm:
- 01 bộ khung cân, mặt bàn thép nhám, sơn tĩnh điện, sơn phủ màu thẩm mỹ cho cân.
- 01 bộ chỉ thị (Indicator) IND220 / IND221: Hiển thị đèn LCD / LED đỏ, 6 số sáng rõ; Đạt tiêu chuẩn Quốc tế OIML; Độ phân giải 1,000 - 30,000e. Tốc độ biến đổi A/D: 27 lần trên giây. Có 6 phím chức năng (dễ sử dụng).
- 04 bộ cảm biến lực (Loadcell) SBC-2B, đạt tiêu chuẩn IP67.
- 01 bộ cộng tín hiệu (Junction box): Thiết bị trung tâm kết nối tín hiệu của các loadcell. Thu tín hiệu từ Loadcell và xuất tín hiệu ra Indicator (Bộ chỉ thị, Đầu cân).
- Cáp truyền tín hiệu từ hộp nối tới đầu cân (Bộ chỉ thị ).
- Thiết bị cung cấp đồng bộ từ chính hãng METTLER TOLEDO, mới 100%, đúng xuất xứ và tiêu chuẩn chất lượng của nhà sản xuất.
MODEL
|
KÍCH THƯỚC
|
MỨC CÂN
|
BƯỚC NHẢY
|
SỐ HIỆU PHÊ DUYỆT MẪU
|
PFA220-EE500
|
1,25m x 1,25m
|
500kg
|
100g
|
819/QĐ - TĐC
|
PFA220-EE1000
|
1,25m x 1,25m
|
1.000kg
|
200g
|
1465/QĐ - TĐC
|
PFA220-ES1000
|
1,5m x 1,5m
|
1.000kg
|
200g
|
PFA220-EE2000
|
1,25m x 1,25m
|
2.000kg
|
500g
|
142/QĐ - TĐC
|
PFA220-ES2000
|
1,5m x 1,5m
|
2.000kg
|
500g
|
PFA220-EE3000
|
1,25m x 1,25m
|
3.000kg
|
1kg
|
143/QĐ - TĐC
|
PFA220-ES3000
|
1,5m x 1,5m
|
3.000kg
|
1kg
|
1229/QĐ - TĐC
|