Nhà sản xuất:jappan

Mã sản phẩm:bulong-neo_152

Giá: Call

Trạng thái:Còn hàng

 

Sản phẩm liên quan

  • Quy cách / Size: M3 - M36

  • Chiều dài / Length: L = 6 - 200 mm

  • Tiêu chuẩn / Standard: DIN912

  • Vật liệu / Material: Thép không gỉ / Stainless steel

  • Thành phần hóa học / Chemical composition

Nhóm hợp kim

 Alloy Group     

Mác  

Grade

Thành phần hóa học

 Chemical  Composition  % (m/m)

C

Si

Mn

P

S

Cr

Mo

Ni

A

AUSTENITIC

201

0.15

1.00

5.5 ~ 7.5

0.060

0.030

16 ~ 18

-

3.5 ~ 5.5

N≤0.25

301

0.15

1.00

2.00

0.045

0.030

16 ~ 18

-

6 ~ 8

-

304

0.08

1.00

2.00

0.045

0.03

18 ~20

-

8 ~ 10.5

-

304H

0.04 ~ 0.10

1.00

2.00

0.045

0.030

18 ~ 20

-

8 ~ 11

-

316

0.08

1.00

2.00

0.045

0.03

16 ~ 18

2 ~  3

10 ~ 14

-

316H

0.04 ~ 0.1

1.00

2.00

0.045

0.03

16 ~ 18

2 ~ 3

11 ~ 14

-

316L

0.03

1.00

2.00

0.045

0.03

16 ~ 18

2 ~ 3

12 ~ 15

-

  • Cơ tính / Machenical properties

Nhóm

Group

 

Cấp vật liệu

Grade

Cấp bền

Property class

Đường kính ren

Thread diameter range

Gới hạn bền

Tensile Strengthsb (MPa)

Giới hạn chảy

Yield Strengthsc (MPa)

Độ giãn dài tương đối

Enlongation d(%)

Austenitic

A1, A2, A3, A4, A5

50

≤ M39

500

210

0.6d

70

≤ M24

700

450

0.4d

80

≤ M24

800

600

0.3d