Nhà sản xuất:jappan

Mã sản phẩm:bulong-neo_165

Giá: Call

Trạng thái:Còn hàng

 

Sản phẩm liên quan

    • Quy cách / Size: M4 - M36

    • Chiều dài / Length: L = 6 - 200 mm

    • Tiêu chuẩn / Standard: ISO 3506_1

    • Vật liệu / Material: Thép không gỉ / Stainless steel

    • Thành phần hóa học / Chemical composition

    Nhóm hợp kim

     Alloy Group     

    Mác  

    Grade

    Thành phần hóa học

     Chemical  Composition  % (m/m)

    C

    Si

    Mn

    P

    S

    Cr

    Mo

    Ni

    A

    AUSTENITIC

    201

    0.15

    1.00

    5.5 ~ 7.5

    0.060

    0.030

    16 ~ 18

    -

    3.5 ~ 5.5

    N≤0.25

    301

    0.15

    1.00

    2.00

    0.045

    0.030

    16 ~ 18

    -

    6 ~ 8

    -

    304

    0.08

    1.00

    2.00

    0.045

    0.03

    18 ~20

    -

    8 ~ 10.5

    -

    304H

    0.04 ~ 0.10

    1.00

    2.00

    0.045

    0.030

    18 ~ 20

    -

    8 ~ 11

    -

    316

    0.08

    1.00

    2.00

    0.045

    0.03

    16 ~ 18

    2 ~  3

    10 ~ 14

    -

    316H

    0.04 ~ 0.1

    1.00

    2.00

    0.045

    0.03

    16 ~ 18

    2 ~ 3

    11 ~ 14

    -

    316L

    0.03

    1.00

    2.00

    0.045

    0.03

    16 ~ 18

    2 ~ 3

    12 ~ 15

    -

    • Cơ tính / Machenical properties

    Nhóm

    Group

     

    Cấp vật liệu

    Grade

    Cấp bền

    Property class

    Đường kính ren

    Thread diameter range

    Gới hạn bền

    Tensile Strengthsb (MPa)

    Giới hạn chảy

    Yield Strengthsc (MPa)

    Độ giãn dài tương đối

    Enlongation d(%)

    Austenitic

    A1, A2, A3, A4, A5

    50

    ≤ M39

    500

    210

    0.6d

    70

    ≤ M24

    700

    450

    0.4d

    80

    ≤ M24

    800

    600

    0.3d