Hành Trình |
Tần suất |
Giờ cất cánh |
Giờ hạ cánh |
Giá chỉ từ |
Sài Gòn – Incheon |
1 chuyến / ngày |
2:30 |
9:40 |
299,000 VND |
Incheon – Sài Gòn |
11:40 |
15:10 |
||
Sài Gòn – Đài Bắc |
2 chuyến / ngày |
1:30 |
5:55 |
105,000 VND |
13:45 |
18:10 |
|||
Đài Bắc – Sài Gòn |
6:45 |
9:10 |
||
19:50 |
22:15 |
|||
Sài Gòn – Đài Nam |
4 chuyến / tuần |
10:45 |
15:00 |
68,000 VND |
Đài Nam – Sài Gòn |
16:00 |
18:15 |
Hành Trình |
Tần suất |
Giờ cất cánh |
Giờ hạ cánh |
Giá chỉ từ |
Sài Gòn – Yangon |
1 chuyến / ngày |
10:25 |
12:10 |
99,000 VND |
Yangon – Sài Gòn |
13:00 |
15:45 |
||
Sài Gòn – Kuala Lumpur |
1 chuyến / ngày |
9:30 |
12:25 |
19,000 VND |
Kuala Lumpur – Sài Gòn |
13:00 |
13:55 |
||
Sài Gòn – Singapore |
2 chuyến / ngày |
9:00 |
12:05 |
105,000 VND |
13:55 |
17:00 |
|||
Singapore – Sài Gòn |
13:05 |
14:10 |
||
18:00 |
19:05 |
|||
Sài Gòn – Bangkok |
3 chuyến / ngày |
11:30 |
13:00 |
210,000 VND |
11:50 |
13:20 |
|||
17:15 |
18:45 |
|||
Bangkok - Sài Gòn |
11:30 |
13:00 |
||
13:50 |
15:20 |
|||
19:55 |
21:25 |
(theo giờ địa phương)