ĐẶC TRƯNG SẢN PHẨM
CPL - 7- NoI là loại quạt ly tâm có kết cấu cánh hở (không có đĩa cánh) và cấu tạo đặc biệt, giúp làm giảm các sự tích tụ của bụi vào cánh quạt, gây mất cân bằng cánh quạt, đảm bảo quạt chạy ổn định, không rung, độ bền cao.
ỨNG DỤNG
Quạt thường được sử dụng để hút bụi, vận chuyển các loại bụi có kích thước lớn và phát sinh nhiều bụi như bụi xi măng, phôi bào, mùn cưa... và được lắp trước hoặc sau các thiết bị hút lọc bụi xử lý môi trường.
Thông sô kĩ thuật
Model |
Phi cánh
|
Công suất
|
Tốc độ
|
Điện áp
|
Lưu lượng
|
Cột áp
|
(mm)
|
( Kw)
|
(V/P)
|
( V )
|
(M3/H)
|
mmH2O
|
CPL-7-5I
|
500
|
7.5
|
2200
|
380
|
3000-6500
|
260-220
|
500
|
11
|
2400
|
380
|
4000-8000
|
300-250
|
CPL- 7-6I
|
600
|
11
|
1800
|
380
|
4000-10000
|
260-210
|
600
|
15
|
1950
|
380
|
5000-12000
|
300-220
|
CPL-7-8I
|
800
|
15
|
1200
|
380
|
6000-13000
|
200-160
|
800
|
22
|
1450
|
380
|
7000-17000
|
300-250
|
800 |
30 |
1600 |
3800 |
8000-22000 |
360-280 |
Kích thước chi tiết
Model |
B1
|
B2
|
B3
|
B4
|
C1
|
C1'
|
C2
|
C2'
|
C3
|
L |
H |
D1
|
D2
|
D3
|
A1
|
A2
|
A3
|
CPL-7-5I
|
200
|
750
|
280
|
360
|
1000
|
940
|
760
|
730
|
159
|
250 |
530 |
300
|
335
|
370
|
310
|
350
|
390
|
CPL- 7- 6I
|
300
|
892
|
345
|
440
|
1200
|
1140
|
820
|
790
|
189
|
300 |
645 |
360
|
400
|
440
|
370
|
420
|
470
|
CPL- 7- 8I
|
400
|
1205
|
450
|
580
|
1500
|
1440
|
1030
|
1000
|
250
|
400 |
820 |
480
|
520
|
520
|
490
|
540
|
590
|
Bản vẽ kĩ thuật